Bản dịch của từ Merry trong tiếng Việt
Merry
Merry (Adjective)
The merry group of friends celebrated at the lively party.
Nhóm bạn vui vẻ ăn mừng tại bữa tiệc sôi động.
The cheerful community event brought a lively atmosphere to the town.
Sự kiện cộng đồng vui vẻ mang lại bầu không khí sôi động cho thị trấn.
The festive parade was filled with merry music and lively dances.
Cuộc diễu hành lễ hội đầy âm nhạc vui vẻ và những điệu nhảy sôi động.
Dạng tính từ của Merry (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Merry Vui vẻ | Merrier Vui hơn | Merriest Vui vẻ nhất |
Họ từ
Từ "merry" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc phấn khởi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ hội, đặc biệt là Giáng Sinh, như trong cụm từ "Merry Christmas". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "merry" giữ nguyên hình thức viết, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm trong giao tiếp, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết hơn.
Từ "merry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "myrige", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*murgō", mang nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hạnh phúc". Hình thức này liên quan đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic như tiếng Đức "mürrisch" (vui vẻ). Trong lịch sử, từ này đã thể hiện sự tươi vui và thân thiện, và hiện nay được sử dụng để mô tả cảm xúc vui mừng, thường xuất hiện trong các dịp lễ hội hay kỷ niệm.
Từ "merry" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking liên quan đến các chủ đề về lễ hội và cảm xúc. Trong Writing và Reading, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả cảm xúc hoặc sự kiện vui vẻ, như Giáng sinh hoặc các buổi tiệc. Ngoài ra, "merry" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự vui vẻ, hân hoan, thường gặp trong các bài hát hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp