Bản dịch của từ Merry trong tiếng Việt
Merry

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "merry" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc phấn khởi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ hội, đặc biệt là Giáng Sinh, như trong cụm từ "Merry Christmas". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "merry" giữ nguyên hình thức viết, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm trong giao tiếp, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết hơn.
Từ "merry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "myrige", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*murgō", mang nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hạnh phúc". Hình thức này liên quan đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic như tiếng Đức "mürrisch" (vui vẻ). Trong lịch sử, từ này đã thể hiện sự tươi vui và thân thiện, và hiện nay được sử dụng để mô tả cảm xúc vui mừng, thường xuất hiện trong các dịp lễ hội hay kỷ niệm.
Từ "merry" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking liên quan đến các chủ đề về lễ hội và cảm xúc. Trong Writing và Reading, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả cảm xúc hoặc sự kiện vui vẻ, như Giáng sinh hoặc các buổi tiệc. Ngoài ra, "merry" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự vui vẻ, hân hoan, thường gặp trong các bài hát hoặc giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "merry" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc phấn khởi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ hội, đặc biệt là Giáng Sinh, như trong cụm từ "Merry Christmas". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "merry" giữ nguyên hình thức viết, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm trong giao tiếp, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết hơn.
Từ "merry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "myrige", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*murgō", mang nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hạnh phúc". Hình thức này liên quan đến các từ tương tự trong các ngôn ngữ Germanic như tiếng Đức "mürrisch" (vui vẻ). Trong lịch sử, từ này đã thể hiện sự tươi vui và thân thiện, và hiện nay được sử dụng để mô tả cảm xúc vui mừng, thường xuất hiện trong các dịp lễ hội hay kỷ niệm.
Từ "merry" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking liên quan đến các chủ đề về lễ hội và cảm xúc. Trong Writing và Reading, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả cảm xúc hoặc sự kiện vui vẻ, như Giáng sinh hoặc các buổi tiệc. Ngoài ra, "merry" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự vui vẻ, hân hoan, thường gặp trong các bài hát hoặc giao tiếp hàng ngày.
