Bản dịch của từ Merry trong tiếng Việt

Merry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merry (Adjective)

mˈɛɹi
mˈɛɹi
01

Vui vẻ và sống động.

Cheerful and lively.

Ví dụ

The merry group of friends celebrated at the lively party.

Nhóm bạn vui vẻ ăn mừng tại bữa tiệc sôi động.

The cheerful community event brought a lively atmosphere to the town.

Sự kiện cộng đồng vui vẻ mang lại bầu không khí sôi động cho thị trấn.

The festive parade was filled with merry music and lively dances.

Cuộc diễu hành lễ hội đầy âm nhạc vui vẻ và những điệu nhảy sôi động.

Dạng tính từ của Merry (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Merry

Vui vẻ

Merrier

Vui hơn

Merriest

Vui vẻ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merry

lˈɛd sˈʌmwˌʌn ˈɑn ə mˈɛɹi tʃˈeɪs

Dắt mũi ai đó

To lead someone in a purposeless pursuit.

The children led their teacher on a merry chase around the playground.

Những đứa trẻ dẫn giáo viên của họ đi chơi quanh sân chơi.