Bản dịch của từ Mesenteric trong tiếng Việt
Mesenteric

Mesenteric (Adjective)
The mesenteric area is crucial for digestive health and nutrient absorption.
Khu vực mesenteric rất quan trọng cho sức khỏe tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
The doctor did not find any mesenteric issues during the examination.
Bác sĩ không tìm thấy vấn đề nào liên quan đến mesenteric trong quá trình khám.
Are mesenteric conditions common among patients with digestive disorders?
Các tình trạng mesenteric có phổ biến ở bệnh nhân rối loạn tiêu hóa không?
Họ từ
Từ "mesenteric" xuất phát từ tiếng Latinh "mesentericum", đề cập đến một phần cấu trúc giải phẫu của cơ thể, đặc biệt là màng ở bụng giúp nối kết ruột với thành bụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, song trong ngữ cảnh y học Anh, "mesenteric" thường dùng để mô tả các tĩnh mạch, động mạch liên quan đến mạch máu trong vùng bụng. Từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về sinh lý học và bệnh lý.
Thuật ngữ "mesenteric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mesentericum", bắt nguồn từ từ "mesenterion", nghĩa là "màng ruột" hoặc "ruột mạc". Màng ruột này là cấu trúc nối các mạch máu và dây thần kinh giữa ruột non và thành bụng. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả liên quan đến màng ruột, đặc biệt trong các ngữ cảnh y học khi bàn về lưu thông máu và các vấn đề tiêu hóa. sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua vai trò sinh lý của màng ruột trong hệ thống cơ thể.
Từ "mesenteric" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến giải phẫu và sinh lý của hệ tiêu hóa. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề sức khỏe, dinh dưỡng hoặc phẫu thuật. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao so với các từ vựng thông dụng khác. Các tình huống sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến mô tả cấu trúc và chức năng của các mạch máu trong bụng, cũng như các bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa.