Bản dịch của từ Mesenteric trong tiếng Việt

Mesenteric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesenteric (Adjective)

mɛsntˈɛɹɪk
mɛsntˈɛɹɪk
01

Liên quan đến hoặc nằm trong bụng.

Relating to or situated in the abdomen.

Ví dụ

The mesenteric area is crucial for digestive health and nutrient absorption.

Khu vực mesenteric rất quan trọng cho sức khỏe tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.

The doctor did not find any mesenteric issues during the examination.

Bác sĩ không tìm thấy vấn đề nào liên quan đến mesenteric trong quá trình khám.

Are mesenteric conditions common among patients with digestive disorders?

Các tình trạng mesenteric có phổ biến ở bệnh nhân rối loạn tiêu hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mesenteric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesenteric

Không có idiom phù hợp