Bản dịch của từ Meshwork trong tiếng Việt

Meshwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meshwork (Noun)

mˈɛʃwɝɹk
mˈɛʃwɝɹk
01

Một cấu trúc xen kẽ; một mạng lưới.

An interlaced structure a network.

Ví dụ

The social meshwork connects friends, families, and communities in meaningful ways.

Mạng lưới xã hội kết nối bạn bè, gia đình và cộng đồng theo cách có ý nghĩa.

The meshwork of relationships does not always support individual growth.

Mạng lưới quan hệ không phải lúc nào cũng hỗ trợ sự phát triển cá nhân.

How does the meshwork influence community support during crises?

Mạng lưới ảnh hưởng như thế nào đến sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meshwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meshwork

Không có idiom phù hợp