Bản dịch của từ Mesmerist trong tiếng Việt

Mesmerist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesmerist (Noun)

mˈɛsmɚɨst
mˈɛsmɚɨst
01

Một người thực hành thuật thôi miên.

A person who practices mesmerism.

Ví dụ

The mesmerist demonstrated his skills at the social event last weekend.

Người thôi miên đã trình diễn kỹ năng của mình tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Many people do not believe in the mesmerist's abilities to influence others.

Nhiều người không tin vào khả năng của người thôi miên trong việc ảnh hưởng đến người khác.

Is the mesmerist really effective in helping people with social anxiety?

Người thôi miên có thực sự hiệu quả trong việc giúp người bị lo âu xã hội không?

Mesmerist (Noun Countable)

mˈɛsmɚɨst
mˈɛsmɚɨst
01

Một người thực hành thuật thôi miên.

A person who practices mesmerism.

Ví dụ

The mesmerist demonstrated his skills at the social gathering last weekend.

Người thôi miên đã thể hiện kỹ năng của mình tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.

Many people do not believe in the mesmerist's abilities to influence others.

Nhiều người không tin vào khả năng của người thôi miên trong việc ảnh hưởng đến người khác.

Is the mesmerist really able to control people's thoughts at parties?

Người thôi miên có thật sự có khả năng kiểm soát suy nghĩ của mọi người tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mesmerist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesmerist

Không có idiom phù hợp