Bản dịch của từ Mesmerism trong tiếng Việt
Mesmerism

Mesmerism (Noun)
Hệ thống trị liệu của f. a. mesmer.
The therapeutic system of f a mesmer.
Many people believe in mesmerism for healing emotional problems today.
Nhiều người tin vào sự thôi miên để chữa bệnh tâm lý hiện nay.
Doctors do not widely accept mesmerism as a valid treatment method.
Các bác sĩ không chấp nhận sự thôi miên như một phương pháp điều trị hợp lệ.
Is mesmerism effective for treating anxiety in modern therapy?
Sự thôi miên có hiệu quả trong việc điều trị lo âu trong liệu pháp hiện đại không?
Họ từ
Mesmerism là một phương pháp điều trị dựa trên lý thuyết của Franz Anton Mesmer, xuất hiện vào cuối thế kỷ 18, cho rằng một loại lực trường hoặc "magnetisme animal" tồn tại xung quanh cơ thể con người có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng thôi miên hoặc sự cuốn hút mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "mesmerism" có nguồn gốc từ tên của nhà bác học người Đức Franz Anton Mesmer, người phát triển lý thuyết về “magnetism animal” vào thế kỷ 18. Mesmer cho rằng, một lực lượng vô hình tồn tại có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ phương pháp thôi miên và sự thu hút đến mức mê mẩn, phản ánh tính chất mê hoặc của ảnh hưởng tâm lý mà nó mang lại.
Từ "mesmerism" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do chủ đề của nó không phổ biến trong bối cảnh học thuật lẫn đời sống hàng ngày. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, thần kinh học, hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả trạng thái h hypnotic. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này gần như không còn được sử dụng rộng rãi, ngoại trừ trong ngữ cảnh lịch sử hoặc triết học về năng lực thu hút của sự quyến rũ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


