Bản dịch của từ Mesocephal trong tiếng Việt
Mesocephal

Mesocephal (Noun)
Một người bị bệnh não trung mô.
John is a mesocephal individual in our social studies class.
John là một cá nhân mesocephal trong lớp học nghiên cứu xã hội của chúng tôi.
Not every mesocephal person fits into traditional social roles.
Không phải mọi người mesocephal đều phù hợp với các vai trò xã hội truyền thống.
Is Maria considered a mesocephal person in our community?
Maria có được coi là một người mesocephal trong cộng đồng của chúng tôi không?
Từ "mesocephal" là một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ hình thái đầu hoặc sọ có kích thước trung bình, nằm giữa hai loại hình thái đầu nhỏ (microcephal) và đầu lớn (macrocephal). Trong nghiên cứu nhân chủng học, mesocephal thường được sử dụng để phân loại các nhóm dân cư dựa trên kích thước sọ. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu sinh học.
Từ "mesocephal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ hai thành tố: "meso-" có nghĩa là "giữa" và "cephalus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kephalē", nghĩa là "đầu". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học để mô tả những người có hình dạng đầu trung bình. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với đặc điểm hình dáng đầu, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu về hình thái học và phân loại.
Từ "mesocephal" ít xuất hiện trong bốn thành phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó, liên quan đến lĩnh vực nhân loại học và sinh học, mô tả kích thước của hộp sọ con người. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y sinh, hệ thống phân loại động vật hoặc trong các bài giảng về nhân chủng học. Việc sử dụng từ này hạn chế trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy tính chất chuyên môn cao của nó.