Bản dịch của từ Mesopotamians trong tiếng Việt
Mesopotamians

Mesopotamians (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của mesopotamia.
A native or inhabitant of mesopotamia.
The Mesopotamians developed advanced farming techniques around 3000 BC.
Người Mesopotamia đã phát triển các kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến khoảng năm 3000 trước Công nguyên.
Mesopotamians did not have modern technology like we do today.
Người Mesopotamia không có công nghệ hiện đại như chúng ta hôm nay.
Did Mesopotamians create the first written language in history?
Người Mesopotamia có tạo ra ngôn ngữ viết đầu tiên trong lịch sử không?
Người Mesopotamia là các nền văn minh cổ đại sống tại khu vực giữa hai dòng sông Tigris và Euphrates, thuộc vùng đất hiện nay của Iraq. Họ được biết đến với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, viết (chữ hình nêm), và các hệ thống luật pháp. Nền văn minh của họ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền văn minh nhân loại, tạo tiền đề cho các xã hội sau này.
Từ "Mesopotamians" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với từ "mesos" (ở giữa) và "potamos" (dòng sông), ám chỉ khu vực giữa hai dòng sông Tigris và Euphrates, nơi nền văn minh Sumer, Akkad, Babylon và Assyria phát triển. Khu vực này được coi là cái nôi của sự văn minh nhân loại, nổi bật với các thành tựu trong nông nghiệp, viết chữ và luật pháp. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cư dân trong thời kỳ này và đóng góp của họ cho lịch sử văn minh.
Từ "Mesopotamians" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, nhưng không thường xuyên xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng trong các chủ đề liên quan đến lịch sử cổ đại hoặc sự phát triển văn minh, chẳng hạn như khi thảo luận về nền văn minh đầu tiên và đóng góp của họ cho nhân loại. Tóm lại, từ này có thể được thấy chủ yếu trong các bài viết học thuật và tài liệu giáo dục về lịch sử.