Bản dịch của từ Mesopotamians trong tiếng Việt

Mesopotamians

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesopotamians (Noun)

mɛsəpətˈeɪminz
mɛsəpətˈeɪminz
01

Một người bản địa hoặc cư dân của mesopotamia.

A native or inhabitant of mesopotamia.

Ví dụ

The Mesopotamians developed advanced farming techniques around 3000 BC.

Người Mesopotamia đã phát triển các kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến khoảng năm 3000 trước Công nguyên.

Mesopotamians did not have modern technology like we do today.

Người Mesopotamia không có công nghệ hiện đại như chúng ta hôm nay.

Did Mesopotamians create the first written language in history?

Người Mesopotamia có tạo ra ngôn ngữ viết đầu tiên trong lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mesopotamians/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesopotamians

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.