Bản dịch của từ Mess something up trong tiếng Việt
Mess something up

Mess something up (Phrase)
I always mess something up when I try to cook for guests.
Tôi luôn làm hỏng mọi thứ khi tôi nấu ăn cho khách.
She never messes anything up during important social events.
Cô ấy không bao giờ làm hỏng bất cứ điều gì trong các sự kiện xã hội quan trọng.
Do you often mess things up when giving presentations at work?
Bạn thường làm hỏng mọi thứ khi thuyết trình tại công việc không?
Cụm động từ "mess something up" mang nghĩa là làm rối tung hoặc gây ra sự cố cho một việc gì đó, thường ở dạng không mong muốn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong chính thức, trong tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các từ như "to spoil" hay "to ruin" hơn. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
Cụm từ "mess something up" xuất phát từ động từ "mess", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mæs", có nghĩa là trạng thái lộn xộn hoặc rối bời. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động làm hỏng, làm xáo trộn một cái gì đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc gây ra sự thất bại hoặc lỗi trong một nhiệm vụ, gắn liền với ý nghĩa rối ren và hỗn độn trong quá trình thực hiện.
Cụm từ "mess something up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Nó thường được dùng để diễn tả việc gây ra sự sai sót hoặc làm hỏng một việc gì đó trong bối cảnh cá nhân hoặc công việc. Cụm từ này cũng thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi người nói muốn diễn đạt sự thất bại hoặc lỗi lầm trong một tình huống cụ thể.