Bản dịch của từ Mess something up trong tiếng Việt

Mess something up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mess something up (Phrase)

mˈɛs sˈʌmθɨŋ ˈʌp
mˈɛs sˈʌmθɨŋ ˈʌp
01

Làm hỏng cái gì đó hoặc làm nó tồi tệ.

To spoil something or to do it badly.

Ví dụ

I always mess something up when I try to cook for guests.

Tôi luôn làm hỏng mọi thứ khi tôi nấu ăn cho khách.

She never messes anything up during important social events.

Cô ấy không bao giờ làm hỏng bất cứ điều gì trong các sự kiện xã hội quan trọng.

Do you often mess things up when giving presentations at work?

Bạn thường làm hỏng mọi thứ khi thuyết trình tại công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mess something up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mess something up

Không có idiom phù hợp