Bản dịch của từ Messenger boy trong tiếng Việt
Messenger boy

Messenger boy (Noun)
The messenger boy delivered the letters to our neighborhood yesterday.
Cậu bé đưa thư đã giao những bức thư đến khu phố chúng tôi hôm qua.
The messenger boy did not arrive on time for the meeting.
Cậu bé đưa thư đã không đến kịp cho cuộc họp.
Did the messenger boy bring the important documents from the office?
Cậu bé đưa thư có mang những tài liệu quan trọng từ văn phòng không?
"Messenger boy" là thuật ngữ chỉ một người trẻ tuổi, thường là nam giới, được giao nhiệm vụ chuyển phát thư từ, tài liệu hoặc thông điệp giữa các địa điểm. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh đô thị và có nguồn gốc từ những năm đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, song ở Mỹ, nó có thể được sử dụng theo nghĩa đại diện cho người chuyển phát chuyên nghiệp hơn, trong khi ở Anh, nó có thể gợi nhớ đến hình ảnh của những người trẻ làm việc bán thời gian.
Cụm từ "messenger boy" có nguồn gốc từ động từ Latin "misse" có nghĩa là "gửi". "Boy" trong tiếng Anh xuất phát từ từ "bōc" trong tiếng Old English, có nghĩa là "cậu bé". Trong lịch sử, những người giao dịch tín hiệu hay thư từ được gọi là "messenger" đã đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Hôm nay, "messenger boy" thường chỉ những thanh niên chuyên thực hiện nhiệm vụ giao nhận tin nhắn hoặc hàng hóa, phản ánh sự phát triển giao tiếp xã hội.
"Cậu bé đưa thư" là một từ ngữ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống học thuật hay chuyên môn, mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường, như là mô tả công việc phục vụ giao hàng hoặc truyền đạt thông tin. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để ám chỉ những người trẻ tuổi làm việc trong lĩnh vực dịch vụ hoặc giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp