Bản dịch của từ Metabolically trong tiếng Việt
Metabolically

Metabolically (Adverb)
Liên quan đến sự trao đổi chất.
Relating to metabolism.
Healthy foods metabolically support our bodies in various social activities.
Thực phẩm lành mạnh hỗ trợ cơ thể chúng ta trong nhiều hoạt động xã hội.
Fast food does not metabolically benefit our health in social settings.
Thức ăn nhanh không có lợi cho sức khỏe của chúng ta trong các bối cảnh xã hội.
Do social gatherings affect how we metabolically process food?
Các buổi gặp gỡ xã hội có ảnh hưởng đến cách chúng ta chuyển hóa thực phẩm không?
Họ từ
Từ "metabolically" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "metabolism", chỉ liên quan đến quá trình chuyển hóa chất trong cơ thể sống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để mô tả các hoạt động sinh lý liên quan đến việc chuyển đổi thức ăn thành năng lượng. "Metabolically" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong phát âm hay viết, nhưng tần suất sử dụng có thể tăng cao hơn trong các nghiên cứu sinh học tại Mỹ.
Từ "metabolically" xuất phát từ gốc Latin "metabolus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metabolē", nghĩa là "sự thay đổi" hay "biến hóa". Kể từ khi xuất hiện vào thế kỷ 19, khái niệm về "chuyển hóa" đã liên quan đến các quá trình sinh hóa trong cơ thể sống. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hoạt động sinh lý diễn ra bên trong cơ thể, đặc biệt là trong bối cảnh trao đổi chất và năng lượng.
Từ "metabolically" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, liên quan đến chủ đề khoa học, sinh học và y học. Từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình trong cơ thể liên quan đến trao đổi chất. Trong các tình huống khác, "metabolically" thường được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu, dinh dưỡng, và y tế, nơi mà việc phân tích sự chuyển hóa năng lượng và chất dinh dưỡng là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
