Bản dịch của từ Metabolically trong tiếng Việt

Metabolically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metabolically (Adverb)

mɛtəbˈɑlɪkəli
mɛtəbˈɑlɪkəli
01

Liên quan đến sự trao đổi chất.

Relating to metabolism.

Ví dụ

Healthy foods metabolically support our bodies in various social activities.

Thực phẩm lành mạnh hỗ trợ cơ thể chúng ta trong nhiều hoạt động xã hội.

Fast food does not metabolically benefit our health in social settings.

Thức ăn nhanh không có lợi cho sức khỏe của chúng ta trong các bối cảnh xã hội.

Do social gatherings affect how we metabolically process food?

Các buổi gặp gỡ xã hội có ảnh hưởng đến cách chúng ta chuyển hóa thực phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metabolically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] Lack of exercise over a long period of time makes people vulnerable to diseases such as obesity, causing the deterioration of health and burdening a countries' healthcare system [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment

Idiom with Metabolically

Không có idiom phù hợp