Bản dịch của từ Metabolizing trong tiếng Việt

Metabolizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metabolizing (Verb)

mˈɛtəbˌɔlˌaɪzɨŋ
mˈɛtəbˌɔlˌaɪzɨŋ
01

Trải qua quá trình trao đổi chất.

To undergo metabolism.

Ví dụ

People are metabolizing food differently during social gatherings like parties.

Mọi người đang chuyển hóa thực phẩm khác nhau trong các buổi tiệc.

They are not metabolizing alcohol effectively at social events.

Họ không chuyển hóa rượu hiệu quả tại các sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metabolizing/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.