Bản dịch của từ Metabolizing trong tiếng Việt

Metabolizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metabolizing (Verb)

01

Trải qua quá trình trao đổi chất.

To undergo metabolism.

Ví dụ

People are metabolizing food differently during social gatherings like parties.

Mọi người đang chuyển hóa thực phẩm khác nhau trong các buổi tiệc.

They are not metabolizing alcohol effectively at social events.

Họ không chuyển hóa rượu hiệu quả tại các sự kiện xã hội.

Are friends metabolizing snacks quickly during the movie night?

Bạn bè có đang chuyển hóa đồ ăn nhanh trong buổi chiếu phim không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metabolizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] Lack of exercise over a long period of time makes people vulnerable to diseases such as obesity, causing the deterioration of health and burdening a countries' healthcare system [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment

Idiom with Metabolizing

Không có idiom phù hợp