Bản dịch của từ Metallization trong tiếng Việt
Metallization

Metallization (Noun)
(vật lý) hành động hoặc quá trình kim loại hóa.
Physics the act or process of metallizing.
Metallization improves the durability of social infrastructure in urban areas.
Quá trình metallization cải thiện độ bền của cơ sở hạ tầng xã hội ở đô thị.
Metallization does not guarantee equality in social services across communities.
Quá trình metallization không đảm bảo sự bình đẳng trong dịch vụ xã hội giữa các cộng đồng.
How does metallization affect social equity in developing countries?
Quá trình metallization ảnh hưởng như thế nào đến sự công bằng xã hội ở các nước đang phát triển?
Thuật ngữ "metallization" chỉ quá trình phủ một lớp kim loại lên bề mặt của vật liệu khác, nhằm cải thiện tính chất dẫn điện, chống ăn mòn hoặc tạo ra một lớp bảo vệ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật, có thể có sự khác biệt nhỏ trong thuật ngữ liên quan đến ứng dụng của metallization, chẳng hạn như trong điện tử hoặc công nghiệp.
Từ "metallization" xuất phát từ gốc Latin "metallum", có nghĩa là kim loại. Gốc từ này có liên quan chặt chẽ đến các quá trình vật lý và hóa học liên quan đến việc chuyển đổi hoặc hình thành các hợp chất kim loại. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong công nghệ luyện kim trong thế kỷ 19, khi những hiểu biết về kim loại và thuộc tính của chúng ngày càng sâu sắc hơn. Ngày nay, thuật ngữ "metallization" được dùng để chỉ các kỹ thuật phủ kim loại lên bề mặt, trong các lĩnh vực như điện tử và chế tạo, nhấn mạnh vai trò quan trọng của kim loại trong ứng dụng công nghệ hiện đại.
Từ "metallization" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về công nghệ hoặc vật liệu. Trong phần Đọc và Viết, khái niệm này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật, liên quan đến quá trình chuyển đổi bề mặt vật liệu thành kim loại. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các tình huống công nghiệp, nghiên cứu vật liệu hoặc trong các lĩnh vực chế tạo và điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



