Bản dịch của từ Metallizing trong tiếng Việt
Metallizing

Metallizing (Verb)
They are metallizing the community center's roof for durability and aesthetics.
Họ đang phủ kim loại cho mái trung tâm cộng đồng để tăng độ bền và thẩm mỹ.
The city is not metallizing the playground equipment this year.
Thành phố không phủ kim loại cho thiết bị sân chơi năm nay.
Are they metallizing the new park benches with aluminum?
Họ có đang phủ kim loại cho các ghế mới trong công viên không?
Họ từ
Từ "metallizing" là một động từ chỉ quá trình phủ lên bề mặt một lớp kim loại nhằm cải thiện tính chất vật lý hoặc hóa học của vật liệu. Trong tiếng Anh, "metallizing" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu vật liệu để mô tả các phương pháp như phun hơi kim loại hoặc điện phân. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này có thể tương đồng về nghĩa, nhưng "metallising" thường được viết với 's' trong tiếng Anh Anh, trong khi "metallizing" là cách viết trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "metallizing" xuất phát từ gốc Latin "metallum", có nghĩa là "kim loại". Hiện tượng kim loại hóa, hay metallizing, đã được nghiên cứu từ thời kỳ cổ đại khi con người khám phá ra và ứng dụng các kim loại như vàng, bạc và đồng. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ đề cập đến quá trình phủ kim loại lên các bề mặt mà còn tạo ra các vật liệu có đặc tính kim loại, phản ánh sự phát triển trong công nghệ vật liệu cũng như ứng dụng trong ngành công nghiệp hiện đại.
Từ "metallizing" xuất hiện ít trong bốn phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và công nghệ. Nó thường được nhắc đến trong các bài kiểm tra viết và nói khi thảo luận về công nghệ, đặc biệt là trong ngành hóa học và vật liệu. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong công nghiệp để chỉ quá trình phủ kim loại lên bề mặt, nhằm cải thiện tính năng vật lý và hóa học của sản phẩm.