Bản dịch của từ Metallizing trong tiếng Việt

Metallizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metallizing (Verb)

mˈɛtəlˌaɪzɨŋ
mˈɛtəlˌaɪzɨŋ
01

Phủ hoặc kết hợp với kim loại bằng quá trình liên kết.

To coat or combine with a metal by a bonding process.

Ví dụ

They are metallizing the community center's roof for durability and aesthetics.

Họ đang phủ kim loại cho mái trung tâm cộng đồng để tăng độ bền và thẩm mỹ.

The city is not metallizing the playground equipment this year.

Thành phố không phủ kim loại cho thiết bị sân chơi năm nay.

Are they metallizing the new park benches with aluminum?

Họ có đang phủ kim loại cho các ghế mới trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metallizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metallizing

Không có idiom phù hợp