Bản dịch của từ Bonding trong tiếng Việt
Bonding
Bonding (Noun)
Hành động hình thành mối quan hệ thân thiết với ai đó.
The action of forming a close relationship with someone.
Strong bonding among friends helps in times of need.
Sự gắn kết mạnh mẽ giữa bạn bè giúp trong lúc cần.
Family bonding is essential for a healthy home environment.
Sự gắn kết gia đình là cần thiết cho môi trường gia đình khỏe mạnh.
Community bonding fosters a sense of belonging and support.
Sự gắn kết cộng đồng tạo nên cảm giác thuộc về và sự hỗ trợ.
Bonding (Verb)
Friendship is all about bonding with others to create strong connections.
Tình bạn là về việc kết nối với người khác để tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ.
Teambuilding activities help employees bond and work better together in companies.
Các hoạt động xây dựng đội ngũ giúp nhân viên kết nối và làm việc tốt hơn cùng nhau trong công ty.
Community events are a great way for people to bond and form relationships.
Các sự kiện cộng đồng là cách tuyệt vời để mọi người kết nối và hình thành mối quan hệ.
Dạng động từ của Bonding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bond |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bonded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bonded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bonds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bonding |
Họ từ
"Bonding" là một thuật ngữ có nghĩa là tạo ra hoặc củng cố mối liên kết, thường đề cập đến cả các khía cạnh cảm xúc lẫn vật lý. Trong ngữ cảnh hóa học, nó chỉ sự kết nối giữa các nguyên tử thông qua các liên kết hóa học. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "bonding" với cùng một cách hiểu, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực xã hội để chỉ việc kết nối tình cảm giữa con người.
Từ "bonding" xuất phát từ tiếng Latinh "bonda", có nghĩa là "ràng buộc" hay "liên kết". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, chỉ sự kết nối hay mối quan hệ giữa các cá nhân, sự vật. Ngày nay, "bonding" thường được dùng để chỉ quá trình hình thành mối quan hệ chặt chẽ giữa các thành viên trong một nhóm hay giữa các cá nhân qua các trải nghiệm chung, phản ánh ý nghĩa ban đầu của sự kết nối và ràng buộc.
Từ "bonding" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về mối quan hệ xã hội và sự kết nối giữa con người. Trong ngữ cảnh khác, "bonding" thường được sử dụng trong tâm lý học và khoa học xã hội để mô tả quá trình hình thành mối liên kết, chẳng hạn như trong gia đình hoặc giữa bạn bè. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục, công việc nhóm và các hoạt động ngoại khóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp