Bản dịch của từ Metallurgist trong tiếng Việt

Metallurgist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metallurgist (Noun)

mˈɛtlɚɹdʒɪst
mˈɛtlɚɹdʒɪst
01

Những người là chuyên gia về luyện kim.

People who are experts in metallurgy.

Ví dụ

The metallurgist analyzed the composition of the metal samples.

Nhà kim loại phân tích thành phần của các mẫu kim loại.

The metallurgist conducted experiments to improve steel production techniques.

Nhà kim loại tiến hành thí nghiệm để cải thiện kỹ thuật sản xuất thép.

The metallurgist recommended using a specific alloy for the new project.

Nhà kim loại khuyến nghị sử dụng hợp kim cụ thể cho dự án mới.

Dạng danh từ của Metallurgist (Noun)

SingularPlural

Metallurgist

Metallurgists

Metallurgist (Noun Countable)

mˈɛtlɚɹdʒɪst
mˈɛtlɚɹdʒɪst
01

Những người là chuyên gia về luyện kim.

People who are experts in metallurgy.

Ví dụ

The metallurgist analyzed the composition of the metal samples.

Người chuyên ngành luyện kim phân tích thành phần của các mẫu kim loại.

The metallurgist conducted experiments to improve metal properties.

Người chuyên ngành luyện kim tiến hành thí nghiệm để cải thiện tính chất của kim loại.

The metallurgist worked in a laboratory studying metal structures.

Người chuyên ngành luyện kim làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu cấu trúc kim loại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metallurgist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metallurgist

Không có idiom phù hợp