Bản dịch của từ Metalwork trong tiếng Việt

Metalwork

Noun [U/C]

Metalwork (Noun)

mˈɛtlwɚɹk
mˈɛtlwɝk
01

Kỹ năng chế tạo đồ vật từ kim loại.

The skill of making things from metal.

Ví dụ

Metalwork is a traditional craft in many cultures.

Công việc kim hoàn là nghề thủ công truyền thống trong nhiều văn hóa.

Not everyone has the talent for metalwork.

Không phải ai cũng có tài năng cho công việc kim hoàn.

Is metalwork still popular among young people today?

Công việc kim hoàn vẫn phổ biến với giới trẻ ngày nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metalwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metalwork

Không có idiom phù hợp