Bản dịch của từ Metalwork trong tiếng Việt
Metalwork
Noun [U/C]
Metalwork (Noun)
mˈɛtlwɚɹk
mˈɛtlwɝk
Ví dụ
Metalwork is a traditional craft in many cultures.
Công việc kim hoàn là nghề thủ công truyền thống trong nhiều văn hóa.
Not everyone has the talent for metalwork.
Không phải ai cũng có tài năng cho công việc kim hoàn.
Is metalwork still popular among young people today?
Công việc kim hoàn vẫn phổ biến với giới trẻ ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metalwork
Không có idiom phù hợp