Bản dịch của từ Metamere trong tiếng Việt
Metamere
Noun [U/C]
Metamere (Noun)
mˈɛtəmiəɹ
mˈɛtəmiəɹ
Ví dụ
In society, each metamere represents a unique cultural identity and perspective.
Trong xã hội, mỗi metamere đại diện cho một bản sắc văn hóa độc đáo.
Not every metamere can easily adapt to rapid social changes today.
Không phải mọi metamere có thể dễ dàng thích nghi với những thay đổi xã hội nhanh chóng hôm nay.
Is the metamere of urban youth different from rural youth's experience?
Liệu metamere của giới trẻ thành phố có khác với trải nghiệm của giới trẻ nông thôn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metamere
Không có idiom phù hợp