Bản dịch của từ Metamere trong tiếng Việt
Metamere

Metamere (Noun)
In society, each metamere represents a unique cultural identity and perspective.
Trong xã hội, mỗi metamere đại diện cho một bản sắc văn hóa độc đáo.
Not every metamere can easily adapt to rapid social changes today.
Không phải mọi metamere có thể dễ dàng thích nghi với những thay đổi xã hội nhanh chóng hôm nay.
Is the metamere of urban youth different from rural youth's experience?
Liệu metamere của giới trẻ thành phố có khác với trải nghiệm của giới trẻ nông thôn không?
Họ từ
Metamere là một thuật ngữ trong sinh học, chỉ một đơn vị cấu trúc lặp đi lặp lại trong cơ thể của một số động vật, đặc biệt là trong phân lớp động vật có xương sống và động vật không xương sống như giun hoặc côn trùng. Mỗi metamere bao gồm các tổ chức và cơ quan tương tự, phát triển từ phôi. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngôn ngữ Anh-British và Anh-Mỹ, được sử dụng nhất quán trong các nghiên cứu sinh học.
Từ "metamere" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "meta-" (có nghĩa là "vượt qua" hoặc "thay đổi") và "meros" (có nghĩa là "phần"). Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các đoạn phân đoạn trong cấu trúc cơ thể của động vật nhiều đoạn (như giun hoặc côn trùng). Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh bản chất của metamere như là một phần riêng biệt nhưng vẫn nằm trong một khối hệ thống phức tạp, thể hiện sự thay đổi và tổ chức trong tiến hóa sinh học.
Từ "metamere" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong 4 phần thi, từ này chủ yếu có thể liên quan đến chủ đề sinh học trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Nói và Viết. Bên ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và giải phẫu, đặc biệt là khi nghiên cứu cấu trúc cơ thể động vật đa dạng như côn trùng và giun. "Metamere" thường chỉ những đoạn cơ thể phía sau nhau trong tổ chức động vật có hình thức đồng bộ trong seri.