Bản dịch của từ Metameric trong tiếng Việt
Metameric

Metameric (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm một số phân đoạn hoặc một số phần tương tự.
Relating to or consisting of several similar segments or somites.
The community has metameric groups that share similar interests and goals.
Cộng đồng có các nhóm phân đoạn giống nhau chia sẻ sở thích và mục tiêu.
Not all social movements are metameric; some are highly diverse.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều phân đoạn giống nhau; một số rất đa dạng.
Are the metameric aspects of society important for social cohesion?
Các khía cạnh phân đoạn giống nhau của xã hội có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?
Họ từ
Từ "metameric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về sự phân chia cơ thể và cấu trúc của động vật. Nó chỉ sự giống nhau về hình thái giữa các phần khác nhau của một sinh vật, mặc dù chúng có nguồn gốc phát triển khác nhau. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nên cách viết, phát âm và ý nghĩa đều thống nhất trong cả hai biến thể.
Từ "metameric" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "meta-" có nghĩa là "trên" hoặc "thay đổi", và "meros" có nghĩa là "phần". Trong sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cấu trúc phân chia thành nhiều đoạn hoặc phần tương đương, như trong cơ thể động vật. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của lý thuyết về sự phân hóa cấu trúc sinh học, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về sự đa dạng và tổ chức của các sinh vật. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này đã tạo ra nghĩa hiện tại liên quan đến sự phân chia và tổ chức hệ thống trong sinh học.
Từ "metameric" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và hóa học. Trong bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về cấu trúc sinh học của động vật và thực vật, đặc biệt liên quan đến sự phân chia cơ thể. Ngoài ra, từ cũng thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu về màu sắc trong hóa học vật liệu. Sự sử dụng từ này thường bị giới hạn trong các ngữ cảnh học thuật chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp