Bản dịch của từ Metameric trong tiếng Việt
Metameric
Metameric (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm một số phân đoạn hoặc một số phần tương tự.
Relating to or consisting of several similar segments or somites.
The community has metameric groups that share similar interests and goals.
Cộng đồng có các nhóm phân đoạn giống nhau chia sẻ sở thích và mục tiêu.
Not all social movements are metameric; some are highly diverse.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều phân đoạn giống nhau; một số rất đa dạng.
Are the metameric aspects of society important for social cohesion?
Các khía cạnh phân đoạn giống nhau của xã hội có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp