Bản dịch của từ Metaphorize trong tiếng Việt

Metaphorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metaphorize (Verb)

mˈɛtəfˌɔɹˌaɪz
mˈɛtəfˌɔɹˌaɪz
01

Để diễn đạt một cách ẩn dụ; để mô tả một cách ẩn dụ.

To express metaphorically to describe metaphorically.

Ví dụ

She metaphorizes friendship as a warm, protective blanket in life.

Cô ấy ví tình bạn như một chiếc chăn ấm áp, bảo vệ trong đời.

He does not metaphorize love as a game; it's more serious.

Anh ấy không ví tình yêu như một trò chơi; nó nghiêm túc hơn.

Can you metaphorize community support in a way that inspires others?

Bạn có thể ví sự hỗ trợ cộng đồng theo cách nào để truyền cảm hứng cho người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metaphorize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metaphorize

Không có idiom phù hợp