Bản dịch của từ Metaphorize trong tiếng Việt
Metaphorize

Metaphorize (Verb)
Để diễn đạt một cách ẩn dụ; để mô tả một cách ẩn dụ.
To express metaphorically to describe metaphorically.
She metaphorizes friendship as a warm, protective blanket in life.
Cô ấy ví tình bạn như một chiếc chăn ấm áp, bảo vệ trong đời.
He does not metaphorize love as a game; it's more serious.
Anh ấy không ví tình yêu như một trò chơi; nó nghiêm túc hơn.
Can you metaphorize community support in a way that inspires others?
Bạn có thể ví sự hỗ trợ cộng đồng theo cách nào để truyền cảm hứng cho người khác không?
Từ "metaphorize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động tạo ra hoặc áp dụng phép ẩn dụ. Ẩn dụ là hình thức so sánh giữa hai đối tượng khác nhau mà không sử dụng từ "như" hoặc "giống như", nhằm làm nổi bật tính chất tương đồng giữa chúng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong học thuật và nghệ thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này.
Từ "metaphorize" xuất phát từ gốc Latin "metaphora", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "biểu tượng", từ tiếng Hy Lạp "metaphora" (μεταφορά) mang nghĩa "sự chuyển giao". Kể từ thời kỳ cổ đại, phép ẩn dụ đã được sử dụng để diễn tả các khái niệm trừu tượng qua những hình ảnh cụ thể. Từ "metaphorize" hiện nay chỉ hành động biến một khái niệm thành phép ẩn dụ, phản ánh sự sáng tạo ngôn ngữ và khả năng diễn đạt sâu sắc trong giao tiếp.
Từ "metaphorize" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc văn bản phê bình nghệ thuật, nơi việc sử dụng phép ẩn dụ được phân tích. Từ "metaphorize" thường được dùng để miêu tả hành động biến một ý tưởng hoặc khái niệm thành một ẩn dụ, điển hình trong văn học và nghiên cứu ngôn ngữ.