Bản dịch của từ Metaphysical trong tiếng Việt

Metaphysical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metaphysical (Adjective)

mˌɛɾəfˈɪzɪkl̩
mˌɛɾəfˈɪzɪkl̩
01

Của hoặc đặc điểm của các nhà thơ siêu hình.

Of or characteristic of the metaphysical poets.

Ví dụ

Her metaphysical approach to life intrigued many social theorists.

Cách tiếp cận siêu hình của cô ấy gây sự chú ý của nhiều nhà lý thuyết xã hội.

The metaphysical discussions at the social gathering fascinated the attendees.

Những cuộc thảo luận siêu hình tại buổi tụ tập xã hội làm mê mẩn những người tham dự.

His metaphysical beliefs influenced his social interactions and relationships.

Những niềm tin siêu hình của anh ấy ảnh hưởng đến sự tương tác và mối quan hệ xã hội của anh ấy.

02

Liên quan đến siêu hình học.

Relating to metaphysics.

Ví dụ

The discussion at the social gathering turned to metaphysical topics.

Cuộc thảo luận tại buổi tụ họp xã hội chuyển sang các chủ đề siêu hình học.

She found solace in reading metaphysical books during her social isolation.

Cô ấy tìm thấy sự an ủi khi đọc sách siêu hình học trong thời gian cô đơn xã hội.

The metaphysical beliefs of the society influenced their social interactions.

Những niềm tin siêu hình học của xã hội ảnh hưởng đến tương tác xã hội của họ.

Metaphysical (Noun)

mˌɛɾəfˈɪzɪkl̩
mˌɛɾəfˈɪzɪkl̩
01

Những nhà thơ siêu hình.

The metaphysical poets.

Ví dụ

John Donne was a famous metaphysical poet.

John Donne là một nhà thơ tâm linh nổi tiếng.

Metaphysical poetry often explores complex philosophical themes.

Thơ tâm linh thường khám phá các chủ đề triết học phức tạp.

The metaphysical poets were known for their intellectual and spiritual depth.

Những nhà thơ tâm linh nổi tiếng với sự sâu sắc về trí tuệ và tinh thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metaphysical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metaphysical

Không có idiom phù hợp