Bản dịch của từ Metaphysical trong tiếng Việt
Metaphysical

Metaphysical (Adjective)
Của hoặc đặc điểm của các nhà thơ siêu hình.
Of or characteristic of the metaphysical poets.
Her metaphysical approach to life intrigued many social theorists.
Cách tiếp cận siêu hình của cô ấy gây sự chú ý của nhiều nhà lý thuyết xã hội.
The metaphysical discussions at the social gathering fascinated the attendees.
Những cuộc thảo luận siêu hình tại buổi tụ tập xã hội làm mê mẩn những người tham dự.
His metaphysical beliefs influenced his social interactions and relationships.
Những niềm tin siêu hình của anh ấy ảnh hưởng đến sự tương tác và mối quan hệ xã hội của anh ấy.
Liên quan đến siêu hình học.
Relating to metaphysics.
The discussion at the social gathering turned to metaphysical topics.
Cuộc thảo luận tại buổi tụ họp xã hội chuyển sang các chủ đề siêu hình học.
She found solace in reading metaphysical books during her social isolation.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi khi đọc sách siêu hình học trong thời gian cô đơn xã hội.
The metaphysical beliefs of the society influenced their social interactions.
Những niềm tin siêu hình học của xã hội ảnh hưởng đến tương tác xã hội của họ.
Metaphysical (Noun)
Những nhà thơ siêu hình.
The metaphysical poets.
John Donne was a famous metaphysical poet.
John Donne là một nhà thơ tâm linh nổi tiếng.
Metaphysical poetry often explores complex philosophical themes.
Thơ tâm linh thường khám phá các chủ đề triết học phức tạp.
The metaphysical poets were known for their intellectual and spiritual depth.
Những nhà thơ tâm linh nổi tiếng với sự sâu sắc về trí tuệ và tinh thần.
Họ từ
Từ "metaphysical" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa liên quan đến những khía cạnh vượt ra ngoài vật chất và thực tại cụ thể, thường liên quan đến triết học, thần học và các vấn đề về tồn tại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh triết học, "metaphysical" có thể có nghĩa hẹp hơn trong một số văn bản Anh. Ở dạng nói, giọng địa phương có thể ảnh hưởng đến cách phát âm nhưng không làm thay đổi nghĩa.
Từ "metaphysical" xuất phát từ cụm từ Latin "metaphysica", được hình thành từ "meta" có nghĩa là "vượt lên" và "physica" liên quan đến "vật lý". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ những nghiên cứu về bản chất của thực tại vượt ngoài phạm vi vật lý. Trong triết học, nó đã chỉ đến các khái niệm trừu tượng như tồn tại, thời gian và không gian, từ đó ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ những vấn đề sâu xa và vượt ra ngoài thực tại vật chất.
Từ "metaphysical" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề triết học và lý thuyết. Tần suất sử dụng ở cấp độ cao hơn trong các bài viết học thuật so với hội thoại hàng ngày. Trong bối cảnh phổ quát, từ này được dùng để mô tả những khái niệm trừu tượng về tồn tại, thực tại và bản chất của vũ trụ, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học, văn học và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp