Bản dịch của từ Metastases trong tiếng Việt

Metastases

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metastases (Noun)

mətˈæstˌeɪsis
mətˈæstˌeɪsis
01

(y học) số nhiều của di căn.

Medicine plural of metastasis.

Ví dụ

Metastases can spread quickly in advanced cancer patients like John Doe.

Di căn có thể lan nhanh ở bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối như John Doe.

Doctors do not always detect metastases early in breast cancer cases.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng phát hiện di căn sớm trong các trường hợp ung thư vú.

How do researchers study metastases in lung cancer patients effectively?

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu di căn ở bệnh nhân ung thư phổi như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metastases/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metastases

Không có idiom phù hợp