Bản dịch của từ Metastases trong tiếng Việt
Metastases

Metastases (Noun)
Metastases can spread quickly in advanced cancer patients like John Doe.
Di căn có thể lan nhanh ở bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối như John Doe.
Doctors do not always detect metastases early in breast cancer cases.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng phát hiện di căn sớm trong các trường hợp ung thư vú.
How do researchers study metastases in lung cancer patients effectively?
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu di căn ở bệnh nhân ung thư phổi như thế nào?
Họ từ
Từ "metastases" (số nhiều của "metastasis") đề cập đến quá trình di căn, trong đó tế bào ung thư rời khỏi vị trí ban đầu và lan rộng tới những phần khác của cơ thể thông qua hệ thống máu hoặc bạch huyết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt trong nghiên cứu ung thư. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu là trong ngữ điệu khi phát âm, nhưng hình thức viết và nghĩa của từ hầu như không thay đổi.
Từ "metastases" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "metastasis", có nghĩa là "sự chuyển đổi" hoặc "sự di chuyển". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình mà tế bào ung thư lan rộng từ vị trí ban đầu đến các bộ phận khác trong cơ thể. Việc sử dụng từ này phản ánh tính chất di chuyển và sự biến đổi, thể hiện sự phức tạp trong sự phát triển của bệnh ung thư. Khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu và điều trị ung thư hiện đại.
Từ "metastases" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến lĩnh vực khoa học đời sống, như Listening và Reading. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe, ung thư và tiến triển bệnh. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, nhưng nội dung chuyên sâu và kỹ thuật của nó yêu cầu người sử dụng có kiến thức nền tảng về y khoa để diễn đạt chính xác.