Bản dịch của từ Metathesize trong tiếng Việt
Metathesize

Metathesize (Verb)
Social media can metathesize opinions quickly among different groups.
Mạng xã hội có thể chuyển đổi ý kiến nhanh chóng giữa các nhóm khác nhau.
Not everyone can metathesize their thoughts effectively in social discussions.
Không phải ai cũng có thể chuyển đổi suy nghĩ của mình một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội.
Can social movements metathesize public perception of important issues?
Các phong trào xã hội có thể chuyển đổi nhận thức công chúng về các vấn đề quan trọng không?
Từ "metathesize" có nguồn gốc từ lĩnh vực ngôn ngữ học và hoá học, chỉ hành động thay đổi vị trí của các âm thanh trong một từ hoặc phản ứng hoá học giữa các phân tử. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ và phương pháp hoá học. Phiên bản British English và American English của "metathesize" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm, với nhấn mạnh có thể thay đổi theo từng vùng miền.
Từ "metathesize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "meta", có nghĩa là "thay đổi", và "thesis", có nghĩa là "đặt, sắp xếp". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh của ngôn ngữ học và hóa học để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc thứ tự của các phần tử. Trong ngôn ngữ học, nó đề cập đến việc chuyển đổi vị trí các âm trong một từ, trong khi trong hóa học, nó chỉ sự tái cấu trúc của các phân tử. Sự kết nối này phản ánh quá trình biến đổi và tổ chức lại, phù hợp với nghĩa đương đại của từ.
Từ "metathesize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề khoa học và ngôn ngữ học. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học và sinh học để mô tả quá trình tái tổ chức cấu trúc phân tử. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu ngôn ngữ, nơi nó chỉ ra sự thay đổi vị trí của âm trong từ.