Bản dịch của từ Meteoritics trong tiếng Việt

Meteoritics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meteoritics (Noun)

mitiəɹˈɪtɪks
mitiəɹˈɪtɪks
01

Nhánh khoa học liên quan đến thiên thạch, thiên thạch và thiên thạch.

The branch of science that deals with meteors meteorites and meteoroids.

Ví dụ

Meteoritics studies meteorites that fall in populated areas like Los Angeles.

Meteoritics nghiên cứu các thiên thạch rơi ở những khu vực đông dân như Los Angeles.

Meteoritics does not focus on social impacts of meteorite falls.

Meteoritics không tập trung vào tác động xã hội của việc thiên thạch rơi.

Is meteoritics important for understanding our planet's history and society?

Meteoritics có quan trọng trong việc hiểu lịch sử và xã hội của hành tinh chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meteoritics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meteoritics

Không có idiom phù hợp