Bản dịch của từ Meteorological trong tiếng Việt

Meteorological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meteorological (Adjective)

mˌitiˌɔɹəlˈɑdʒɪkl̩
mˌitiəɹəlˈɑdʒɪkl̩
01

Thuộc hoặc liên quan đến khí tượng học.

Of or pertaining to meteorology.

Ví dụ

Meteorological data is crucial for predicting weather patterns accurately.

Dữ liệu khí tượng rất quan trọng để dự đoán chính xác các kiểu thời tiết.

The meteorological department issued a storm warning for the coastal areas.

Cục khí tượng đã đưa ra cảnh báo bão cho các khu vực ven biển.

She decided to pursue a career in meteorological research after graduation.

Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu khí tượng sau khi tốt nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meteorological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meteorological

Không có idiom phù hợp