Bản dịch của từ Metricizing trong tiếng Việt

Metricizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metricizing (Verb)

mˈɛtɹəsˌaɪzɨŋ
mˈɛtɹəsˌaɪzɨŋ
01

Để chuyển đổi sang hệ mét.

To convert to the metric system.

Ví dụ

Many countries are metricizing their measurements for better international trade.

Nhiều quốc gia đang chuyển đổi đơn vị để cải thiện thương mại quốc tế.

The United States is not metricizing its system like other nations.

Hoa Kỳ không chuyển đổi hệ thống như các quốc gia khác.

Is Vietnam metricizing its educational materials for global standards?

Việt Nam có đang chuyển đổi tài liệu giáo dục theo tiêu chuẩn toàn cầu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metricizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metricizing

Không có idiom phù hợp