Bản dịch của từ Metrifies trong tiếng Việt
Metrifies

Metrifies (Verb)
The government metrifies all measurements for better social understanding.
Chính phủ chuyển đổi tất cả các phép đo để hiểu biết xã hội tốt hơn.
They do not metrify the old systems in rural areas.
Họ không chuyển đổi các hệ thống cũ ở vùng nông thôn.
Do schools metrify their teaching materials for students?
Các trường có chuyển đổi tài liệu giảng dạy cho học sinh không?
Họ từ
"Metrifies" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là biến một thứ gì đó thành hệ thống đo lường mét hoặc áp dụng các quy tắc của mét vào. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc Khoa học. Trong tiếng Anh-British và tiếng Anh-Mỹ, từ “metrify” được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Trong tiếng Anh-British, từ này thường được liên kết với các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn hóa đo lường, trong khi tiếng Anh-Mỹ ít phổ biến hơn.
Từ "metrifies" có nguồn gốc từ "metre" (hay "meter"), xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metron", có nghĩa là "đo lường". Tiếng Latin cũng sử dụng thuật ngữ này với cùng ý nghĩa. Qua sự phát triển của ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng trong bối cảnh khoa học và nghệ thuật để chỉ hành động áp dụng các yếu tố hình thức, nhịp điệu vào một tác phẩm nào đó. Hiện nay, "metrifies" thường được dùng để mô tả việc chuyển đổi hoặc định hình một cái gì đó theo các tiêu chuẩn đo lường hoặc nhịp điệu cụ thể.
Từ "metrifies" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ thống đo lường, đặc biệt là khi đề cập đến việc chuyển đổi các đơn vị sang hệ mét. Tuy nhiên, nó ít gặp trong các tài liệu chính thức và giao tiếp hàng ngày, vì các hình thức từ khác như 'metric' hoặc 'measured' thường được ưa chuộng hơn.