Bản dịch của từ Metrifies trong tiếng Việt
Metrifies
Verb
Metrifies (Verb)
mˈɛtɹəfˌaɪz
mˈɛtɹəfˌaɪz
Ví dụ
The government metrifies all measurements for better social understanding.
Chính phủ chuyển đổi tất cả các phép đo để hiểu biết xã hội tốt hơn.
They do not metrify the old systems in rural areas.
Họ không chuyển đổi các hệ thống cũ ở vùng nông thôn.
Do schools metrify their teaching materials for students?
Các trường có chuyển đổi tài liệu giảng dạy cho học sinh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metrifies
Không có idiom phù hợp