Bản dịch của từ Metricize trong tiếng Việt
Metricize

Metricize (Verb)
Để hiển thị (dữ liệu, sự kiện, ý tưởng, v.v.) có thể đo lường được; làm cho dễ bị hoặc (do đó) phải chịu sự phân tích định lượng.
To render data facts ideas etc measurable to make susceptible to or hence to subject to quantitative analysis.
Researchers metricize social interactions to analyze community engagement effectively.
Các nhà nghiên cứu định lượng các tương tác xã hội để phân tích sự tham gia cộng đồng một cách hiệu quả.
They do not metricize emotional responses in their social studies.
Họ không định lượng các phản ứng cảm xúc trong các nghiên cứu xã hội của mình.
How can we metricize social impact for nonprofit organizations?
Làm thế nào chúng ta có thể định lượng tác động xã hội cho các tổ chức phi lợi nhuận?
Many countries metricize their measurements for international trade agreements.
Nhiều quốc gia chuyển đổi đơn vị đo lường theo hệ mét cho các thỏa thuận thương mại quốc tế.
The United States does not metricize its road signs and distances.
Hoa Kỳ không chuyển đổi biển báo và khoảng cách theo hệ mét.
Why should we metricize our cooking measurements for better accuracy?
Tại sao chúng ta nên chuyển đổi đơn vị đo lường nấu ăn để chính xác hơn?
Họ từ
"Metricize" là động từ có nghĩa là chuyển đổi hoặc áp dụng hệ đo lường mét cho các đơn vị không phải mét. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật khi cần chuẩn hóa các số liệu theo hệ mét. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "metricize" có thể sử dụng tương đương nhau, tuy nhiên, Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "convert to metric" hoặc "metric conversion" nhiều hơn. Sự phân biệt này chủ yếu liên quan đến thói quen sử dụng ngôn ngữ và văn hóa đo lường.
Từ "metricize" có nguồn gốc từ tiền tố "metric", bắt nguồn từ tiếng Latinh "metrum", có nghĩa là "đo" hoặc "kích thước". Tiền tố này được sử dụng trong các thuật ngữ liên quan đến kích thước và định lượng. "Metricize" đã xuất hiện trong thế kỷ 20, phản ánh sự chuyển đổi và áp dụng hệ thống đo lường hệ mét. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc điều chỉnh hoặc phát triển các công cụ, quy trình hoặc hệ thống theo các tiêu chuẩn đo lường hệ mét, thể hiện xu hướng toàn cầu hóa và tiêu chuẩn hóa trong khoa học và thương mại.
Từ "metricize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó chủ yếu liên quan đến việc chuyển đổi đơn vị đo lường sang hệ mét. Trong bối cảnh khác, "metricize" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và chính sách, nơi có nhu cầu chuẩn hóa số liệu và đo lường theo hệ thống mét để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp