Bản dịch của từ Susceptible trong tiếng Việt

Susceptible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Susceptible(Adjective)

səsˈɛptəbəl
səˈsɛptəbəɫ
01

Mở lòng hoặc dễ bị tổn thương trước điều gì đó

Open to or vulnerable to something

Ví dụ
02

Dễ bị ảnh hưởng bởi một tình trạng hay phương pháp điều trị cụ thể

Easily affected by a particular condition or treatment

Ví dụ
03

Có khả năng hoặc dễ bị ảnh hưởng hoặc tổn hại bởi một điều gì đó cụ thể.

Likely or liable to be influenced or harmed by a particular thing

Ví dụ