Bản dịch của từ Susceptible trong tiếng Việt

Susceptible

Adjective

Susceptible (Adjective)

səsˈɛptəbl̩
səsˈɛptəbl̩
01

Có khả năng hoặc có khả năng bị ảnh hưởng hoặc tổn hại bởi một điều cụ thể.

Likely or liable to be influenced or harmed by a particular thing.

Ví dụ

Children are more susceptible to peer pressure during adolescence.

Trẻ em dễ bị áp lực từ bạn bè hơn trong thời niên thiếu.

Elderly individuals can be susceptible to scams targeting their savings.

Người cao tuổi có thể dễ bị lừa đảo nhắm vào tiền tiết kiệm của họ.

Certain groups in society are more susceptible to discrimination.

Một số nhóm trong xã hội dễ bị phân biệt đối xử hơn.

02

Có khả năng hoặc thừa nhận.

Capable or admitting of.

Ví dụ

Teenagers are susceptible to peer pressure.

Thanh thiếu niên dễ bị áp lực từ bạn bè.

Elderly people are susceptible to scams.

Người cao tuổi dễ bị lừa đảo.

Some individuals are more susceptible to stress than others.

Một số cá nhân dễ bị căng thẳng hơn những người khác.

Dạng tính từ của Susceptible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Susceptible

Nhạy cảm

More susceptible

Dễ bị tổn thương hơn

Most susceptible

Dễ bị tổn thương nhất

Kết hợp từ của Susceptible (Adjective)

CollocationVí dụ

Increasingly susceptible

Ngày càng dễ bị tổn thương

Social media platforms are increasingly susceptible to cyber attacks.

Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng dễ bị tấn công mạng.

Extremely susceptible

Rất dễ bị tổn thương

She is extremely susceptible to peer pressure.

Cô ấy rất dễ bị áp đặt từ bạn bè.

Especially susceptible

Đặc biệt dễ bị

Teenagers are especially susceptible to peer pressure.

Tuổi teen đặc biệt dễ bị áp lực từ bạn bè.

Very susceptible

Rất dễ bị tổn thương

Teenagers are very susceptible to peer pressure in social settings.

Tuổi teen rất dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bạn bè trong môi trường xã hội.

Particularly susceptible

Đặc biệt dễ bị tổn thương

Teenagers are particularly susceptible to social media influences.

Tuổi teen đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Susceptible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
[...] For example, in my home country Vietnam, many high school students are to negative peer pressure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – cho đề thi ngày 30/9/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Over time, foundations may become compromised, and the structural integrity may deteriorate, rendering these buildings to collapse or other safety risks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Susceptible

Không có idiom phù hợp