Bản dịch của từ Susceptible trong tiếng Việt
Susceptible

Susceptible (Adjective)
Teenagers are susceptible to peer pressure.
Thanh thiếu niên dễ bị áp lực từ bạn bè.
Elderly people are susceptible to scams.
Người cao tuổi dễ bị lừa đảo.
Some individuals are more susceptible to stress than others.
Một số cá nhân dễ bị căng thẳng hơn những người khác.
Có khả năng hoặc có khả năng bị ảnh hưởng hoặc tổn hại bởi một điều cụ thể.
Likely or liable to be influenced or harmed by a particular thing.
Children are more susceptible to peer pressure during adolescence.
Trẻ em dễ bị áp lực từ bạn bè hơn trong thời niên thiếu.
Elderly individuals can be susceptible to scams targeting their savings.
Người cao tuổi có thể dễ bị lừa đảo nhắm vào tiền tiết kiệm của họ.
Certain groups in society are more susceptible to discrimination.
Một số nhóm trong xã hội dễ bị phân biệt đối xử hơn.
Dạng tính từ của Susceptible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Susceptible Nhạy cảm | More susceptible Dễ bị tổn thương hơn | Most susceptible Dễ bị tổn thương nhất |
Kết hợp từ của Susceptible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leave sb/sth susceptible Để ai/cái gì dễ bị ảnh hưởng | Social media can leave teenagers susceptible to negative self-image issues. Mạng xã hội có thể khiến thanh thiếu niên dễ bị vấn đề tự hình. |
Seem susceptible Có vẻ nhạy cảm | Young people seem susceptible to peer pressure in social situations. Người trẻ có vẻ dễ bị ảnh hưởng bởi áp lực bạn bè trong tình huống xã hội. |
Be susceptible Dễ bị ảnh hưởng | Young people are susceptible to social media influence in their decisions. Người trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi mạng xã hội trong quyết định của họ. |
Prove susceptible Chứng minh dễ bị ảnh hưởng | Many teenagers prove susceptible to peer pressure in social situations. Nhiều thanh thiếu niên dễ bị áp lực từ bạn bè trong các tình huống xã hội. |
Render sb/sth susceptible Làm cho ai/cái gì dễ bị tổn thương | Social media can render teenagers susceptible to negative peer pressure. Mạng xã hội có thể khiến thanh thiếu niên dễ bị áp lực từ bạn bè. |
Họ từ
Từ "susceptible" thể hiện sự nhạy cảm hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó, thường liên quan đến sức khoẻ hoặc tâm lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm và viết giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "susceptible" thường được dùng để chỉ khả năng chịu ảnh hưởng từ môi trường, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến yếu tố di truyền trong sức khoẻ. Trong mọi trường hợp, nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra sự dễ bị tổn thương.
Từ "susceptible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "susceptibilis", được hình thành từ động từ "suscipere", nghĩa là "chịu đựng" hoặc "nhận lấy". "Susceptible" ban đầu diễn tả khả năng tiếp nhận hoặc chịu ảnh hưởng từ bên ngoài. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra để mô tả tình trạng dễ bị tổn thương hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân như bệnh tật hay ý tưởng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự nhạy cảm của con người đối với các yếu tố xung quanh.
Từ "susceptible" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về khả năng bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài, như môi trường hay sức khỏe. Trong phần đọc hiểu, từ này xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc xã hội, mô tả nhóm người dễ bị tổn thương. Ngoài ra, "susceptible" còn được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực y tế, tâm lý học và khoa học tự nhiên để chỉ trạng thái dễ bị tác động hay ảnh hưởng từ các yếu tố nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

