Bản dịch của từ Metrify trong tiếng Việt

Metrify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metrify (Verb)

mˈɛtɹəfaɪ
mˈɛtɹəfaɪ
01

Số liệu.

Metricate.

Ví dụ

Many countries metrify their measurements for international trade benefits.

Nhiều quốc gia chuyển sang hệ mét để hưởng lợi từ thương mại quốc tế.

The United States does not metrify its measurements like most countries.

Hoa Kỳ không chuyển sang hệ mét như hầu hết các quốc gia.

Why doesn't the US metrify its measurements for better standardization?

Tại sao Hoa Kỳ không chuyển sang hệ mét để chuẩn hóa tốt hơn?

02

= đo lường. không sử dụng.

Metricize nonceuse.

Ví dụ

Cities must metrify their public transport systems for better efficiency.

Các thành phố phải chuyển đổi hệ thống giao thông công cộng để hiệu quả hơn.

They do not metrify their social programs, causing confusion among citizens.

Họ không chuyển đổi các chương trình xã hội, gây nhầm lẫn cho công dân.

Should governments metrify their social policies for clearer communication?

Liệu chính phủ có nên chuyển đổi các chính sách xã hội để giao tiếp rõ ràng hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metrify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metrify

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.