Bản dịch của từ Metrify trong tiếng Việt
Metrify

Metrify (Verb)
Số liệu.
Many countries metrify their measurements for international trade benefits.
Nhiều quốc gia chuyển sang hệ mét để hưởng lợi từ thương mại quốc tế.
The United States does not metrify its measurements like most countries.
Hoa Kỳ không chuyển sang hệ mét như hầu hết các quốc gia.
Why doesn't the US metrify its measurements for better standardization?
Tại sao Hoa Kỳ không chuyển sang hệ mét để chuẩn hóa tốt hơn?
= đo lường. không sử dụng.
Metricize nonceuse.
Cities must metrify their public transport systems for better efficiency.
Các thành phố phải chuyển đổi hệ thống giao thông công cộng để hiệu quả hơn.
They do not metrify their social programs, causing confusion among citizens.
Họ không chuyển đổi các chương trình xã hội, gây nhầm lẫn cho công dân.
Should governments metrify their social policies for clearer communication?
Liệu chính phủ có nên chuyển đổi các chính sách xã hội để giao tiếp rõ ràng hơn?
Họ từ
Metrify là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là chuyển đổi một đơn vị đo lường sang hệ mét hoặc sử dụng các đơn vị hệ mét trong việc đo lường. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số tài liệu kỹ thuật có thể sử dụng "metricate" như một từ thay thế trong ngữ cảnh đơn giản hơn. Metrify được sử dụng phổ biến trong khoa học, kỹ thuật và giáo dục nhằm mục đích tăng cường khả năng hiểu biết về hệ thống đơn vị toàn cầu.
Từ "metrify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "metrum", nghĩa là "thước đo". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả hành động quy chuẩn các đơn vị đo lường theo hệ mét. Sự chuyển đổi này không chỉ phản ánh sự tiến bộ trong khoa học và kỹ thuật mà còn thúc đẩy tính chính xác và đồng nhất trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kỹ thuật. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "metrify" gắn liền với việc hình thành hệ thống đo lường chính xác và được công nhận toàn cầu.
Từ "metrify" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra được đánh giá là rất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc kỹ thuật liên quan đến việc chuyển đổi đơn vị đo lường sang hệ mét. Trong các tình huống chung, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn hóa đo lường hoặc các vấn đề liên quan đến khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp