Bản dịch của từ Meute trong tiếng Việt

Meute

Noun [U/C]

Meute (Noun)

mjˈut
mjˈut
01

Một cái lồng cho diều hâu; một tiếng meo.

A cage for hawks; a mew.

Ví dụ

The falconer kept his hawk in a meute.

Người huấn luyện chim săn giữ chim săn của mình trong một meute.

The meute was carefully designed to provide a comfortable space.

Meute được thiết kế cẩn thận để cung cấp một không gian thoải mái.

The royal meute housed the most prized hawks in the kingdom.

Meute hoàng gia chứa đựng những con chim săn quý giá nhất trong vương quốc.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meute

Không có idiom phù hợp