Bản dịch của từ Meute trong tiếng Việt
Meute
Noun [U/C]
Meute (Noun)
mjˈut
mjˈut
Ví dụ
The falconer kept his hawk in a meute.
Người huấn luyện chim săn giữ chim săn của mình trong một meute.
The meute was carefully designed to provide a comfortable space.
Meute được thiết kế cẩn thận để cung cấp một không gian thoải mái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meute
Không có idiom phù hợp