Bản dịch của từ Meute trong tiếng Việt
Meute
Meute (Noun)
The falconer kept his hawk in a meute.
Người huấn luyện chim săn giữ chim săn của mình trong một meute.
The meute was carefully designed to provide a comfortable space.
Meute được thiết kế cẩn thận để cung cấp một không gian thoải mái.
The royal meute housed the most prized hawks in the kingdom.
Meute hoàng gia chứa đựng những con chim săn quý giá nhất trong vương quốc.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Meute cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "meute" là một danh từ tiếng Pháp, có nghĩa là “bầy đàn” hoặc “nhóm” trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ một nhóm động vật hoang dã, như chó sói hoặc chó săn. Trong tiếng Anh, khái niệm tương tự được biểu đạt bằng từ "pack." Sự khác biệt giữa “meute” và “pack” chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và bản sắc dân tộc, trong khi "meute" mang sắc thái văn hóa Pháp, thì "pack" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
Từ "meute" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latinh "mānsuētus," có nghĩa là "thuần phục" hoặc "được thuần hóa." Từ "mānsuētus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "mānsuēre," nghĩa là "khéo léo làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên thuần thục." Trong tiếng Pháp hiện đại, "meute" thường được dùng để chỉ nhóm chó săn hoặc bầy động vật cùng hoạt động, phản ánh ý nghĩa về sự tổ chức và sự hợp tác trong một tập thể. Sự liên kết này cho thấy khía cạnh xã hội và sự tương tác tích cực giữa cá nhân trong một nhóm.
Từ "meute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được dịch là "bầy đàn" trong tiếng Việt. Trong bối cảnh các thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về hành vi của động vật hoặc trong các tình huống liên quan đến xã hội. Ngoài IELTS, "meute" được sử dụng phổ biến trong sinh thái học và các lĩnh vực nghiên cứu xã hội để mô tả sự tương tác trong các nhóm động vật, đặc biệt trong ngữ cảnh của những loài động vật sống theo bầy đàn.