Bản dịch của từ Cage trong tiếng Việt

Cage

Noun [U/C]Verb

Cage (Noun)

kˈeidʒ
kˈeidʒ
01

Một cấu trúc gồm các thanh hoặc dây để nhốt chim hoặc các động vật khác.

A structure of bars or wires in which birds or other animals are confined.

Ví dụ

The zoo installed a new cage for the monkeys.

Sở thú lắp đặt một lồng mới cho các con khỉ.

The animal shelter rescued a dog from a small cage.

Trung tâm cứu hộ động vật cứu một con chó từ một lồng nhỏ.

Cage (Verb)

kˈeidʒ
kˈeidʒ
01

Nhốt trong lồng.

Confine in a cage.

Ví dụ

The authorities decided to cage the dangerous criminal for safety.

Các cơ quan quyết định giam giữ tên tội phạm nguy hiểm để đảm bảo an toàn.

The protestors felt like they were being caged by the restrictions.

Các người biểu tình cảm thấy như họ đang bị hạn chế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cage

Không có idiom phù hợp