Bản dịch của từ Cage trong tiếng Việt

Cage

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cage(Noun)

kˈeɪdʒ
ˈkeɪdʒ
01

Một cấu trúc gồm các thanh hoặc dây, nơi mà động vật hoặc chim bị giam giữ.

A structure of bars or wires in which animals or birds are confined

Ví dụ
02

Một cấu trúc bảo vệ hoặc giới hạn

A protective or limiting enclosure

Ví dụ
03

Một không gian kín để giam giữ hoặc tù tội.

An enclosed space for confinement or imprisonment

Ví dụ

Cage(Verb)

kˈeɪdʒ
ˈkeɪdʒ
01

Một không gian kín để giam giữ hoặc tạm giam.

To put in a cage or to enclose as if in a cage

Ví dụ
02

Một cấu trúc gồm các thanh hoặc dây nơi mà động vật hoặc chim bị giam giữ.

To confine or imprison in a cage

Ví dụ

Họ từ