Bản dịch của từ Cage trong tiếng Việt
Cage
Cage (Noun)
Một cấu trúc gồm các thanh hoặc dây để nhốt chim hoặc các động vật khác.
A structure of bars or wires in which birds or other animals are confined.
The zoo installed a new cage for the monkeys.
Sở thú lắp đặt một lồng mới cho các con khỉ.
The animal shelter rescued a dog from a small cage.
Trung tâm cứu hộ động vật cứu một con chó từ một lồng nhỏ.
Cage (Verb)
Nhốt trong lồng.
Confine in a cage.
The authorities decided to cage the dangerous criminal for safety.
Các cơ quan quyết định giam giữ tên tội phạm nguy hiểm để đảm bảo an toàn.
The protestors felt like they were being caged by the restrictions.
Các người biểu tình cảm thấy như họ đang bị hạn chế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp