Bản dịch của từ Cage trong tiếng Việt
Cage
Cage (Noun)
Một cấu trúc gồm các thanh hoặc dây để nhốt chim hoặc các động vật khác.
A structure of bars or wires in which birds or other animals are confined.
The zoo installed a new cage for the monkeys.
Sở thú lắp đặt một lồng mới cho các con khỉ.
The animal shelter rescued a dog from a small cage.
Trung tâm cứu hộ động vật cứu một con chó từ một lồng nhỏ.
The circus had a lion show in a large cage.
Rạp xiếc tổ chức một buổi biểu diễn sư tử trong một lồng lớn.
Dạng danh từ của Cage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cage | Cages |
Cage (Verb)
Nhốt trong lồng.
Confine in a cage.
The authorities decided to cage the dangerous criminal for safety.
Các cơ quan quyết định giam giữ tên tội phạm nguy hiểm để đảm bảo an toàn.
The protestors felt like they were being caged by the restrictions.
Các người biểu tình cảm thấy như họ đang bị hạn chế.
The pandemic seemed to cage people in their homes, limiting movement.
Đại dịch dường như giam giữ mọi người tại nhà, hạn chế sự di chuyển.
Dạng động từ của Cage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caging |
Họ từ
Từ "cage" trong tiếng Anh có nghĩa là một cấu trúc khép kín, thường làm bằng kim loại hoặc gỗ, dùng để nuôi giữ động vật hoặc bảo vệ đồ vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cage" có hình thức viết giống nhau, và phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "cage" có thể dùng để chỉ trạng thái giam cầm hoặc hạn chế tự do, mang ý nghĩa metaphorical, phản ánh sự ràng buộc trong xã hội.
Từ "cage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cage", bắt nguồn từ tiếng Latin "cānum", có nghĩa là "lồng". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những cấu trúc dùng để chứa đựng động vật hoặc đồ vật. Ý nghĩa hiện tại của "cage" không chỉ gói gọn trong việc chỉ ra lồng hay hòm chứa, mà còn ám chỉ đến các hình thức giam cầm hay hạn chế tự do trong nhiều bối cảnh, từ vật lý đến tâm lý.
Từ "cage" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và đọc, nơi thường có các chủ đề liên quan đến môi trường và động vật. Trong ngữ cảnh này, "cage" thường được đề cập đến vấn đề giam giữ động vật hoặc các biện pháp bảo tồn. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ thông thường để chỉ không gian bị giới hạn, như trong nghệ thuật, tâm lý hay hình phạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp