Bản dịch của từ Mew trong tiếng Việt
Mew

Mew (Noun)
The mew swooped down to catch fish near the shore.
Mew lao xuống để bắt cá gần bờ.
The children giggled as they watched the mew glide gracefully.
Những đứa trẻ cười nhạo khi nhìn mew lượn một cách dễ thương.
The mew's cry echoed across the sea, signaling bad weather.
Tiếng kêu của mew vang dội trên biển, báo hiệu thời tiết xấu.
Dạng danh từ của Mew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mew | Mews |
Họ từ
"Mew" là một từ tiếng Anh có nghĩa là tiếng kêu của mèo, thường chỉ được dùng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng mà mèo phát ra. Trong ngữ cảnh động vật học, từ này còn có thể ám chỉ hành vi giao tiếp của mèo con với mẹ. Ở tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn hoá, "mew" cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự yếu đuối hoặc cần sự chăm sóc.
Từ "mew" có nguồn gốc từ tiếng Latin "muta", có nghĩa là "đổi" hoặc "biến đổi". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh, diễn tả âm thanh đặc trưng của mèo con. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết nối giữa âm thanh và trạng thái cảm xúc của động vật, phản ánh bản năng sinh tồn và ngôn ngữ giao tiếp của loài mèo. Ngày nay, "mew" không chỉ miêu tả âm thanh mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự yếu đuối hoặc khẩn cầu.
Từ "mew" trong tiếng Anh thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu liên quan đến âm thanh được tạo ra bởi mèo con, và vì vậy thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, văn học thiếu nhi hoặc ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày giữa những người yêu mèo. Việc sử dụng từ "mew" chủ yếu mang tính biểu đạt và cảm xúc, nhưng không phổ biến trong các văn bản học thuật hay giao tiếp formal.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp