Bản dịch của từ Mew trong tiếng Việt

Mew

Noun [U/C]

Mew (Noun)

01

(cổ, thơ, biện chứng) mòng biển, hải âu.

Archaic poetic dialectal a gull seagull

Ví dụ

The mew swooped down to catch fish near the shore.

Mew lao xuống để bắt cá gần bờ.

The children giggled as they watched the mew glide gracefully.

Những đứa trẻ cười nhạo khi nhìn mew lượn một cách dễ thương.

The mew's cry echoed across the sea, signaling bad weather.

Tiếng kêu của mew vang dội trên biển, báo hiệu thời tiết xấu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mew

Không có idiom phù hợp