Bản dịch của từ Gull trong tiếng Việt
Gull
Gull (Noun)
Gull (Verb)
Ăn cắp hoặc lấy cắp một cách không trung thực
To steal or take dishonestly
Lợi dụng sự cả tin của ai đó
To take advantage of someones gullibility
Gull (Adjective)
Có đặc điểm của một con mòng biển; dễ bị lừa hoặc bị lừa gạt
Characterized by the qualities of a gull easily deceived or tricked
Có đặc điểm hoặc ngoại hình của một con mòng biển
Having the features or appearance of a gull
Thiếu sự sáng suốt; ngây thơ
Họ từ
Từ "gull" là danh từ chỉ một loại chim bờ biển thuộc họ Laridae, nổi bật với bộ lông trắng và đen, thường sống gần biển và bãi biển. Trong tiếng Anh, "gull" còn có nghĩa bóng là người dễ bị lừa dối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với giọng Anh Anh có xu hướng nhấn âm rõ hơn.
Từ "gull" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gulle", có khả năng liên quan đến tiếng Latin "gula", nghĩa là "cổ họng". Sự liên hệ này thể hiện hình dáng và hành vi ăn uống của loài chim này, với khả năng bay lượn trên biển để săn cá. Qua thời gian, từ "gull" không chỉ chỉ định một loài chim cụ thể mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng để chỉ sự lừa dối hay bị lừa, phản ánh sự dễ bị lừa gạt trong hành vi của con người.
Từ "gull" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mô tả môi trường tự nhiên hoặc thảo luận về động vật hoang dã. Trong Nói và Viết, "gull" thường được dùng để minh họa cho các chiến lược sinh tồn trong tự nhiên hoặc trong các nghiên cứu về hành vi của chim. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự lừa dối, làm cho nó trở thành một phần trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp