Bản dịch của từ Gull trong tiếng Việt
Gull
Gull (Noun)
Số nhiều của mòng biển.
Plural of gull.
The gulls gathered at the beach during the summer festival.
Những con mòng biển tụ tập ở bãi biển trong lễ hội mùa hè.
There are not many gulls in the city parks anymore.
Không còn nhiều mòng biển trong các công viên thành phố nữa.
Are the gulls always present at the lake during weekends?
Có phải những con mòng biển luôn có mặt ở hồ vào cuối tuần không?
Dạng danh từ của Gull (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gull | Gulls |
Họ từ
Từ "gull" là danh từ chỉ một loại chim bờ biển thuộc họ Laridae, nổi bật với bộ lông trắng và đen, thường sống gần biển và bãi biển. Trong tiếng Anh, "gull" còn có nghĩa bóng là người dễ bị lừa dối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với giọng Anh Anh có xu hướng nhấn âm rõ hơn.
Từ "gull" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gulle", có khả năng liên quan đến tiếng Latin "gula", nghĩa là "cổ họng". Sự liên hệ này thể hiện hình dáng và hành vi ăn uống của loài chim này, với khả năng bay lượn trên biển để săn cá. Qua thời gian, từ "gull" không chỉ chỉ định một loài chim cụ thể mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng để chỉ sự lừa dối hay bị lừa, phản ánh sự dễ bị lừa gạt trong hành vi của con người.
Từ "gull" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mô tả môi trường tự nhiên hoặc thảo luận về động vật hoang dã. Trong Nói và Viết, "gull" thường được dùng để minh họa cho các chiến lược sinh tồn trong tự nhiên hoặc trong các nghiên cứu về hành vi của chim. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự lừa dối, làm cho nó trở thành một phần trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp