Bản dịch của từ Gull trong tiếng Việt

Gull

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gull (Noun)

gl
gˈʌl
01

Một loài chim biển nổi tiếng với bộ lông trắng và đôi cánh khỏe

A type of seabird known for its white feathers and strong wings

Ví dụ

The gull flew over the beach during our picnic last Saturday.

Con mòng biển bay qua bãi biển trong buổi dã ngoại của chúng tôi hôm thứ Bảy.

There were no gulls at the lake during our visit last week.

Không có con mòng biển nào ở hồ trong chuyến thăm của chúng tôi tuần trước.

Did you see the gulls at the park yesterday?

Bạn có thấy những con mòng biển ở công viên hôm qua không?

02

Một người dễ bị lừa hoặc bị lừa

A person who is easily deceived or tricked

Ví dụ

Many gulls believe everything they read on social media.

Nhiều người dễ bị lừa tin mọi thứ họ đọc trên mạng xã hội.

Not every gull supports the latest social trends blindly.

Không phải ai cũng mù quáng ủng hộ các xu hướng xã hội mới nhất.

Are gulls more common in online discussions about social issues?

Có phải những người dễ bị lừa thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội không?

03

Một kẻ ngốc; một kẻ khờ khạo

A fool a simpleton

Ví dụ

Many people consider him a gull for trusting strangers online.

Nhiều người coi anh ta là kẻ ngốc vì tin người lạ trực tuyến.

She is not a gull; she knows how to protect herself.

Cô ấy không phải là kẻ ngốc; cô ấy biết cách bảo vệ mình.

Is he really a gull for believing in every social media trend?

Liệu anh ta có thực sự là kẻ ngốc khi tin vào mọi xu hướng mạng xã hội không?

Gull (Verb)

01

Lừa dối hoặc đánh lừa ai đó

To cheat or deceive someone

Ví dụ

Some people gull others with fake charity events for money.

Một số người lừa đảo người khác bằng các sự kiện từ thiện giả.

They do not gull their friends with false promises.

Họ không lừa bạn bè bằng những lời hứa giả dối.

Did the company gull investors with misleading reports?

Công ty có lừa gạt nhà đầu tư bằng các báo cáo gây hiểu lầm không?

02

Ăn cắp hoặc lấy cắp một cách không trung thực

To steal or take dishonestly

Ví dụ

Some people gull others by promising fake job opportunities.

Một số người lừa đảo người khác bằng cách hứa hẹn cơ hội việc làm giả.

They do not gull their friends for money or favors.

Họ không lừa bạn bè để lấy tiền hoặc đặc ân.

How can people gull others so easily in social situations?

Làm thế nào mà mọi người có thể lừa đảo người khác dễ dàng trong tình huống xã hội?

03

Lợi dụng sự cả tin của ai đó

To take advantage of someones gullibility

Ví dụ

Some people gull others into donating money for fake charities.

Một số người lừa gạt người khác quyên góp tiền cho quỹ giả.

Scammers do not gull me with their false promises anymore.

Những kẻ lừa đảo không còn lừa gạt tôi bằng những lời hứa giả nữa.

How can people gull others so easily in social media?

Làm thế nào mà mọi người có thể dễ dàng lừa gạt người khác trên mạng xã hội?

Gull (Adjective)

01

Có đặc điểm của một con mòng biển; dễ bị lừa hoặc bị lừa gạt

Characterized by the qualities of a gull easily deceived or tricked

Ví dụ

Many gull individuals followed the misleading social media trends last year.

Nhiều cá nhân dễ bị lừa đã theo các xu hướng truyền thông xã hội năm ngoái.

Gull people do not question false information in online groups.

Những người dễ bị lừa không đặt câu hỏi về thông tin sai lệch trong các nhóm trực tuyến.

Are gull individuals easily influenced by popular opinions in society?

Có phải những người dễ bị lừa dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến phổ biến trong xã hội không?

02

Có đặc điểm hoặc ngoại hình của một con mòng biển

Having the features or appearance of a gull

Ví dụ

Her dress was gull white, perfect for the summer party.

Chiếc váy của cô ấy có màu trắng như chim mòng biển, hoàn hảo cho bữa tiệc mùa hè.

The walls were not gull white, but a dull gray instead.

Các bức tường không phải màu trắng như chim mòng biển, mà là màu xám xỉn.

Is the new café painted in a gull white color?

Café mới có được sơn màu trắng như chim mòng biển không?

03

Thiếu sự sáng suốt; ngây thơ

Lacking discernment naive

Ví dụ

Many gull people trust every social media post without checking facts.

Nhiều người cả tin tin tưởng mọi bài đăng trên mạng xã hội mà không kiểm tra sự thật.

She is not a gull person; she questions everything she hears.

Cô ấy không phải là người cả tin; cô ấy đặt câu hỏi về mọi thứ cô ấy nghe.

Are gull individuals easily influenced by popular opinions in society?

Có phải những người cả tin dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến phổ biến trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gull cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gull

Không có idiom phù hợp