Bản dịch của từ Gullibility trong tiếng Việt

Gullibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gullibility (Noun)

01

Chất lượng hoặc trạng thái cả tin.

The quality or state of being gullible.

Ví dụ

Her gullibility led her to fall for numerous scams.

Sự ngây thơ của cô ấy khiến cô ấy tin vào nhiều vụ lừa đảo.

The gullibility of the public was exploited by the con artist.

Sự ngây thơ của công chúng đã bị kẻ lừa đảo lợi dụng.

Educating people can help reduce gullibility towards misleading information.

Việc giáo dục người dân có thể giúp giảm sự ngây thơ trước thông tin sai lệch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gullibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gullibility

Không có idiom phù hợp