Bản dịch của từ Gullibility trong tiếng Việt
Gullibility
Gullibility (Noun)
Her gullibility led her to fall for numerous scams.
Sự ngây thơ của cô ấy khiến cô ấy tin vào nhiều vụ lừa đảo.
The gullibility of the public was exploited by the con artist.
Sự ngây thơ của công chúng đã bị kẻ lừa đảo lợi dụng.
Educating people can help reduce gullibility towards misleading information.
Việc giáo dục người dân có thể giúp giảm sự ngây thơ trước thông tin sai lệch.
Họ từ
Gullibility là tính dễ bị lừa, thể hiện sự dễ dàng chấp nhận thông tin mà không có sự nghi ngờ hay phân tích. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân dễ bị ảnh hưởng bởi lời nói hoặc hành động của người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gullibility" có chung nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm, do sự khác biệt trong cách nhấn âm.
Từ "gullibility" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gull", có nghĩa là "lừa đảo" hoặc "làm cho ai đó tin điều gì đó sai lầm". Từ này xuất phát từ gốc Latin "gula", nghĩa là "cổ họng", biểu hiện cho sự nuốt chửng một cách dễ dàng. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của gullibility, tức là khả năng dễ dàng bị lừa dối hoặc tin vào điều sai trái, thể hiện sự thiếu cảnh giác trong suy nghĩ và phán đoán.
Từ "gullibility" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà các khái niệm tâm lý và xã hội có thể được đề cập. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác như nắm bắt thông tin hoặc phân tích hành vi con người, từ này thường xuất hiện khi mô tả đặc điểm của cá nhân dễ bị lừa, hoặc trong các cuộc thảo luận về chiến lược truyền thông hoặc quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp