Bản dịch của từ Seagull trong tiếng Việt
Seagull

Seagull (Noun)
Seagulls often gather near the beach for food scraps.
Mòng biển thường tập trung gần bãi biển để ăn thức ăn thừa.
There are not many seagulls in the park, just pigeons.
Không có nhiều mòng biển ở công viên, chỉ có bồ câu.
Do seagulls fly over the city during rush hour?
Mòng biển có bay qua thành phố vào giờ cao điểm không?
Dạng danh từ của Seagull (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seagull | Seagulls |
Từ "seagull" chỉ loài chim thuộc họ Laridae, thường sống gần biển và có khả năng bay lượn tốt. Trong tiếng Anh, "seagull" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách viết và phát âm tương tự nhau. Chúng thường được biết đến với hình dáng đặc trưng, tiếng kêu đặc trưng và thói quen kiếm ăn linh hoạt, từ rong rêu đến cá. "Seagull" cũng mang trong mình những ý nghĩa văn hóa, thường tượng trưng cho tự do.
Từ "seagull" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "sea" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mare", có nghĩa là "biển", và "gull" có thể đến từ tiếng Bắc Âu “gula,” nghĩa là "một loại chim". Chim hải âu thường được tìm thấy gần vùng ven biển, do đó, tên gọi này phản ánh môi trường sống và đặc điểm sinh thái của loài chim này. Sự kết hợp giữa "biển" và "chim" đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ rõ loài chim sống gần biển.
Từ "seagull" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chủ đề thiên nhiên và môi trường trong kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao, thường chỉ trong phần nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc mô tả hệ sinh thái ven biển hoặc trong các thảo luận về động vật hoang dã. Seagulls cũng thường được nhắc đến trong văn học và nghệ thuật với hình ảnh biểu trưng cho tự do và sự di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp