Bản dịch của từ Mezzo-sopranos trong tiếng Việt
Mezzo-sopranos

Mezzo-sopranos (Noun)
Phần âm nhạc được giao cho giọng nữ cao.
The musical part assigned to a mezzosoprano.
Many mezzo-sopranos performed at the social gala last Saturday night.
Nhiều giọng mezzo-soprano đã biểu diễn tại buổi tiệc xã hội tối thứ Bảy.
Not all mezzo-sopranos can sing in the same vocal range.
Không phải tất cả giọng mezzo-soprano đều có thể hát cùng một âm vực.
Which mezzo-sopranos will be featured in the upcoming charity concert?
Những giọng mezzo-soprano nào sẽ được biểu diễn trong buổi hòa nhạc từ thiện sắp tới?
Họ từ
Mezzo-soprano là thuật ngữ chỉ một loại giọng hát nữ có tầm khoản trung, cao hơn giọng contralto nhưng thấp hơn giọng soprano. Trong âm nhạc cổ điển, các nữ ca sĩ mezzo-soprano thường đảm nhận các vai diễn trong opera và nhạc kịch, thể hiện các phẩm chất ngữ điệu phong phú và khả năng biểu cảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn cách phát âm.
Từ "mezzo-soprano" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "mezzo" nghĩa là "nửa" và "soprano" ám chỉ giọng hát nữ cao. Cấu trúc từ này phản ánh vai trò của loại giọng này trong dàn nhạc giao hưởng, thường được xem là giữa giọng soprano và contralto. Kể từ thế kỷ 18, mezzo-soprano đã trở thành một khái niệm quan trọng trong âm nhạc cổ điển, biểu diễn nhiều tác phẩm đòi hỏi khả năng trình bày cả các giai điệu mạnh mẽ lẫn tinh tế.
Từ "mezzo-sopranos" là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực âm nhạc, chỉ giọng nữ có tầm cao trung bình, thường được sử dụng trong các tác phẩm opera và nhạc cổ điển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này khá hiếm gặp, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc phân loại giọng hát. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật về âm nhạc, nghệ thuật và biểu diễn.