Bản dịch của từ Mickle trong tiếng Việt

Mickle

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mickle (Adjective)

ˈmɪ.kəl
ˈmɪ.kəl
01

Rất lớn.

Very large.

Ví dụ

The mickle crowd at the concert was overwhelming for the organizers.

Đám đông rất đông tại buổi hòa nhạc đã khiến ban tổ chức choáng ngợp.

There wasn't a mickle response to the community event this year.

Năm nay không có nhiều phản hồi cho sự kiện cộng đồng.

Is the mickle turnout expected for the charity fundraiser next week?

Có phải số người tham dự đông đảo dự kiến cho buổi gây quỹ từ thiện tuần tới không?

Mickle (Noun)

ˈmɪ.kəl
ˈmɪ.kəl
01

Một số lượng lớn.

A large amount.

Ví dụ

Many people donated a mickle to help the local food bank.

Nhiều người đã quyên góp một số tiền lớn để giúp ngân hàng thực phẩm địa phương.

There isn't a mickle of support for the community center project.

Không có một số tiền lớn nào để hỗ trợ dự án trung tâm cộng đồng.

Is there a mickle of interest in volunteering for social events?

Có một số tiền lớn nào về sự quan tâm đến việc tình nguyện cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mickle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mickle

Không có idiom phù hợp