Bản dịch của từ Mickle trong tiếng Việt
Mickle

Mickle (Adjective)
Rất lớn.
Very large.
The mickle crowd at the concert was overwhelming for the organizers.
Đám đông rất đông tại buổi hòa nhạc đã khiến ban tổ chức choáng ngợp.
There wasn't a mickle response to the community event this year.
Năm nay không có nhiều phản hồi cho sự kiện cộng đồng.
Is the mickle turnout expected for the charity fundraiser next week?
Có phải số người tham dự đông đảo dự kiến cho buổi gây quỹ từ thiện tuần tới không?
Mickle (Noun)
Many people donated a mickle to help the local food bank.
Nhiều người đã quyên góp một số tiền lớn để giúp ngân hàng thực phẩm địa phương.
There isn't a mickle of support for the community center project.
Không có một số tiền lớn nào để hỗ trợ dự án trung tâm cộng đồng.
Is there a mickle of interest in volunteering for social events?
Có một số tiền lớn nào về sự quan tâm đến việc tình nguyện cho các sự kiện xã hội không?
Mickle là một từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ Trung tiếng Anh, mang nghĩa "nhiều" hoặc "rất lớn". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ số lượng lớn hoặc sự phong phú. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn thấy trong một số văn bản cổ điển. Trong tiếng Anh hiện đại, "mickle" đôi khi đồng nghĩa với "a lot" hoặc "much", nhưng không phổ biến ở cả Anh và Mỹ.
Từ "mickle" có nguồn gốc từ tiếng Old English "micel", có nghĩa là "lớn" hay "nhiều". Trong tiếng Latin, từ này tương đương với "magnus", phản ánh sự mở rộng của khái niệm quy mô và số lượng. Qua thời gian, "mickle" đã trở thành một thuật ngữ ít gặp trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học cổ điển. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên yếu tố của sự phong phú hoặc dư dật, thể hiện sự tồn tại của cái lớn lao trong cả khía cạnh chất lượng lẫn số lượng.
Từ "mickle" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ điển hoặc trong ngữ cảnh văn chương, do đó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được thấy trong các câu thành ngữ hoặc văn bản cổ điển để mô tả một lượng lớn hoặc rất nhiều thứ, mang sắc thái phong phú nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp