Bản dịch của từ Microbiologist trong tiếng Việt

Microbiologist

Noun [U/C]

Microbiologist (Noun)

maɪkɹoʊbiˈɑlədʒɪst
maɪkɹoʊbiˈɑlədʒɪst
01

Một nhà khoa học nghiên cứu các sinh vật cực nhỏ

A scientist who studies microscopic organisms

Ví dụ

The microbiologist discovered a new strain of bacteria in the lab.

Nhà vi sinh vật học phát hiện ra một loại vi khuẩn mới trong phòng thí nghiệm.

The microbiologist never ignores the importance of studying microscopic organisms.

Nhà vi sinh vật học không bao giờ phớt lờ sự quan trọng của việc nghiên cứu các sinh vật vi nhỏ.

Is the microbiologist planning to present their research findings next week?

Nhà vi sinh vật học có đang dự định trình bày kết quả nghiên cứu của mình vào tuần tới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbiologist

Không có idiom phù hợp