Bản dịch của từ Microbrecciated trong tiếng Việt
Microbrecciated
Microbrecciated (Adjective)
Ở dạng hoặc chứa microbreccia.
In the form of or containing microbreccia.
The microbrecciated community highlighted its unique culture at the festival.
Cộng đồng microbrecciated đã nhấn mạnh văn hóa độc đáo của họ tại lễ hội.
Many microbrecciated groups do not receive enough recognition in society.
Nhiều nhóm microbrecciated không nhận được sự công nhận đủ trong xã hội.
Are there microbrecciated organizations that promote social change in our city?
Có tổ chức microbrecciated nào thúc đẩy thay đổi xã hội trong thành phố chúng ta không?
Từ "microbrecciated" được sử dụng trong lĩnh vực địa chất học để chỉ loại đá có cấu trúc được hình thành từ các mảnh vụn nhỏ (microbreccia) và có thể xảy ra trong quá trình biến chất hoặc trong một số điều kiện địa chất đặc thù. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể, "microbrecciated" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, thể hiện đặc điểm cấu trúc của các mẫu đá được nghiên cứu.
Từ "microbrecciated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "micro-" có nghĩa là nhỏ và "breccia" có nguồn gốc từ "brecciare", nghĩa là làm vỡ hoặc phá vỡ. Thuật ngữ này thường được dùng trong địa chất học để miêu tả đá có cấu trúc vụn nhỏ và không đồng đều. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự phân chia hoặc vỡ vụn ở cấp độ vi mô, phản ánh tính chất của các loại đá này trong khảo sát địa chất.
Từ "microbrecciated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất học hoặc nghiên cứu khoa học về đá, để mô tả cấu trúc của đá bị bẻ gãy ở cấp độ nhỏ. Trong các tài liệu học thuật, cụ thể là các bài viết liên quan đến địa chất, từ này có thể xuất hiện trong phân tích thành phần của đá hoặc trong mô tả quy trình hình thành núi lửa.