Bản dịch của từ Microbusiness trong tiếng Việt

Microbusiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microbusiness (Noun)

mˈaɪkɹoʊbˌʌsnəs
mˈaɪkɹoʊbˌʌsnəs
01

Một doanh nghiệp hoạt động ở quy mô rất nhỏ.

A business that operates on a very small scale.

Ví dụ

Maria started a microbusiness selling handmade jewelry in her neighborhood.

Maria đã bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ bán trang sức thủ công trong khu phố.

Many microbusinesses struggle to survive during economic downturns.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn để tồn tại trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

How can microbusinesses contribute to local community development?

Làm thế nào các doanh nghiệp nhỏ có thể đóng góp vào phát triển cộng đồng địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microbusiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microbusiness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.