Bản dịch của từ Microbusiness trong tiếng Việt
Microbusiness

Microbusiness (Noun)
Maria started a microbusiness selling handmade jewelry in her neighborhood.
Maria đã bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ bán trang sức thủ công trong khu phố.
Many microbusinesses struggle to survive during economic downturns.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn để tồn tại trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
How can microbusinesses contribute to local community development?
Làm thế nào các doanh nghiệp nhỏ có thể đóng góp vào phát triển cộng đồng địa phương?
Microbusiness là thuật ngữ chỉ những doanh nghiệp quy mô nhỏ, thường do một hoặc hai người sở hữu và điều hành, có doanh thu hàng năm tương đối hạn chế, thường dưới 50.000 USD. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Microbusiness thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến khởi nghiệp, phát triển kinh tế địa phương và tạo việc làm, đặc biệt là trong các cộng đồng nông thôn hoặc đang phát triển.
Từ "microbusiness" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, trong đó "micro" đến từ "micros" nghĩa là "nhỏ" và "business" xuất phát từ "business", một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bizniz" liên quan đến khái niệm "công việc" hoặc "nghề nghiệp". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các doanh nghiệp quy mô nhỏ với số lượng nhân viên hạn chế và doanh thu thấp, phản ánh xu hướng phát triển kinh tế hiện tại hướng đến sự linh hoạt và đổi mới trong kinh doanh.
Từ "microbusiness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các phần nghe và nói, nơi mà các chủ đề thường gắn liền với kinh doanh nhỏ. Tuy nhiên, trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc tài liệu liên quan đến khởi nghiệp hoặc kinh tế địa phương. Trong thực tiễn, "microbusiness" thường được dùng để chỉ các doanh nghiệp nhỏ lẻ, thường do cá nhân hoặc gia đình điều hành, với quy mô hạn chế và vốn đầu tư thấp, góp phần quan trọng vào nền kinh tế địa phương.