Bản dịch của từ Microcontroller trong tiếng Việt

Microcontroller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcontroller (Noun)

mˌaɪkɹoʊkˈɑntɹəklɚ
mˌaɪkɹoʊkˈɑntɹəklɚ
01

Một thiết bị điều khiển có kết hợp bộ vi xử lý.

A control device which incorporates a microprocessor.

Ví dụ

The microcontroller in my robot helps it navigate social interactions.

Bộ điều khiển vi mô trong robot của tôi giúp nó tương tác xã hội.

Microcontrollers do not replace human empathy in social situations.

Bộ điều khiển vi mô không thay thế sự đồng cảm của con người trong tình huống xã hội.

Can a microcontroller improve communication in social robots like Sophia?

Bộ điều khiển vi mô có thể cải thiện giao tiếp trong các robot xã hội như Sophia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microcontroller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcontroller

Không có idiom phù hợp