Bản dịch của từ Microcontroller trong tiếng Việt
Microcontroller

Microcontroller (Noun)
Một thiết bị điều khiển có kết hợp bộ vi xử lý.
A control device which incorporates a microprocessor.
The microcontroller in my robot helps it navigate social interactions.
Bộ điều khiển vi mô trong robot của tôi giúp nó tương tác xã hội.
Microcontrollers do not replace human empathy in social situations.
Bộ điều khiển vi mô không thay thế sự đồng cảm của con người trong tình huống xã hội.
Can a microcontroller improve communication in social robots like Sophia?
Bộ điều khiển vi mô có thể cải thiện giao tiếp trong các robot xã hội như Sophia không?
Microcontroller là một loại vi điều khiển, thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng để điều khiển thiết bị điện tử. Nó tích hợp các thành phần như vi xử lý, bộ nhớ và cổng vào/ra trong một chip duy nhất. Microcontroller có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và tiêu thụ năng lượng của thiết bị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "microcontroller" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro" có nghĩa là nhỏ bé (từ "micros" trong tiếng Hy Lạp) và "controller" phát sinh từ động từ "controllare", có nghĩa là kiểm soát hay điều khiển. Từ khi ra đời vào cuối thế kỷ 20, microcontroller đã trở thành một phần quan trọng trong công nghệ điện tử, phản ánh khả năng điều khiển các thiết bị nhỏ gọn. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong điện thoại di động, tự động hóa, và thiết bị IoT, thể hiện vai trò làm trung tâm xử lý trong các hệ thống nhúng.
Từ "microcontroller" được sử dụng khá hiếm hoi trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật. Trong bối cảnh này, từ thường xuất hiện khi thảo luận về thiết bị điện tử hoặc lập trình. Ngoài ra, từ này thường được gặp trong các bài viết nghiên cứu, giáo trình kỹ thuật và các hội thảo về công nghệ thông tin và tự động hóa.