Bản dịch của từ Microprocessor trong tiếng Việt
Microprocessor
Microprocessor (Noun)
Một con chip chứa bộ xử lý trung tâm (cpu)
A chip that contains a central processing unit cpu.
The microprocessor revolutionized the technology industry.
Vi xử lý nhỏ đã cách mạng hóa ngành công nghệ.
Many students struggle to understand how a microprocessor works.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu cách hoạt động của vi xử lý.
Is the microprocessor considered the brain of a computer system?
Vi xử lý có được coi là bộ não của một hệ thống máy tính không?
Microprocessor (Noun Countable)
Một thiết bị điện tử nhỏ được làm từ một số lượng lớn các thành phần nhỏ, đặc biệt được sử dụng trong máy tính.
A small electronic device made of a large number of tiny components used especially in computers.
The microprocessor in my laptop is very powerful.
Bộ vi xử lý trong máy tính xách tay của tôi rất mạnh mẽ.
She couldn't understand how a microprocessor works in detail.
Cô ấy không thể hiểu cách một bộ vi xử lý hoạt động chi tiết.
Is the microprocessor the most crucial component in modern computers?
Bộ vi xử lý có phải là thành phần quan trọng nhất trong máy tính hiện đại không?
Họ từ
Vi xử lý (microprocessor) là một bộ phận chính trong máy tính, có chức năng thực hiện các phép toán và xử lý dữ liệu. Đây là một chip bán dẫn tích hợp, có khả năng thực hiện hàng triệu phép toán mỗi giây. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến việc nhận diện từ.
Từ "microprocessor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro" có nghĩa là nhỏ, và "processor" từ "processus", mang nghĩa là tiến trình. Microprocessor xuất hiện vào thập niên 1970 như một thành phần chủ chốt trong công nghệ điện tử, thực hiện các phép toán và xử lý dữ liệu. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh vai trò quan trọng trong việc đóng vai trò như bộ não của các thiết bị số, nhờ vào kích thước nhỏ gọn và khả năng xử lý mạnh mẽ.
Từ "microprocessor" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường có các chủ đề liên quan đến công nghệ và điện tử. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các tiến bộ kỹ thuật và vai trò của vi xử lý trong các thiết bị điện toán hiện đại. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bài viết khoa học và công nghệ, khi đi sâu vào các khía cạnh kỹ thuật của sự phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp