Bản dịch của từ Microprocessor trong tiếng Việt

Microprocessor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microprocessor(Noun)

maɪkɹoʊpɹˈɑsɛsɚz
maɪkɹoʊpɹˈɑsɛsɚz
01

Một con chip chứa bộ xử lý trung tâm (CPU)

A chip that contains a central processing unit CPU.

Ví dụ

Microprocessor(Noun Countable)

maɪkɹoʊpɹˈɑsɛsɚz
maɪkɹoʊpɹˈɑsɛsɚz
01

Một thiết bị điện tử nhỏ được làm từ một số lượng lớn các thành phần nhỏ, đặc biệt được sử dụng trong máy tính.

A small electronic device made of a large number of tiny components used especially in computers.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ