Bản dịch của từ Microprocessor trong tiếng Việt
Microprocessor

Microprocessor(Noun)
Một con chip chứa bộ xử lý trung tâm (CPU)
A chip that contains a central processing unit CPU.
Microprocessor(Noun Countable)
Một thiết bị điện tử nhỏ được làm từ một số lượng lớn các thành phần nhỏ, đặc biệt được sử dụng trong máy tính.
A small electronic device made of a large number of tiny components used especially in computers.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Vi xử lý (microprocessor) là một bộ phận chính trong máy tính, có chức năng thực hiện các phép toán và xử lý dữ liệu. Đây là một chip bán dẫn tích hợp, có khả năng thực hiện hàng triệu phép toán mỗi giây. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến việc nhận diện từ.
Từ "microprocessor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro" có nghĩa là nhỏ, và "processor" từ "processus", mang nghĩa là tiến trình. Microprocessor xuất hiện vào thập niên 1970 như một thành phần chủ chốt trong công nghệ điện tử, thực hiện các phép toán và xử lý dữ liệu. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh vai trò quan trọng trong việc đóng vai trò như bộ não của các thiết bị số, nhờ vào kích thước nhỏ gọn và khả năng xử lý mạnh mẽ.
Từ "microprocessor" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường có các chủ đề liên quan đến công nghệ và điện tử. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các tiến bộ kỹ thuật và vai trò của vi xử lý trong các thiết bị điện toán hiện đại. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bài viết khoa học và công nghệ, khi đi sâu vào các khía cạnh kỹ thuật của sự phát triển sản phẩm.
Họ từ
Vi xử lý (microprocessor) là một bộ phận chính trong máy tính, có chức năng thực hiện các phép toán và xử lý dữ liệu. Đây là một chip bán dẫn tích hợp, có khả năng thực hiện hàng triệu phép toán mỗi giây. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến việc nhận diện từ.
Từ "microprocessor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro" có nghĩa là nhỏ, và "processor" từ "processus", mang nghĩa là tiến trình. Microprocessor xuất hiện vào thập niên 1970 như một thành phần chủ chốt trong công nghệ điện tử, thực hiện các phép toán và xử lý dữ liệu. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh vai trò quan trọng trong việc đóng vai trò như bộ não của các thiết bị số, nhờ vào kích thước nhỏ gọn và khả năng xử lý mạnh mẽ.
Từ "microprocessor" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường có các chủ đề liên quan đến công nghệ và điện tử. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các tiến bộ kỹ thuật và vai trò của vi xử lý trong các thiết bị điện toán hiện đại. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bài viết khoa học và công nghệ, khi đi sâu vào các khía cạnh kỹ thuật của sự phát triển sản phẩm.
