Bản dịch của từ Microprocessor trong tiếng Việt

Microprocessor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microprocessor (Noun)

maɪkɹoʊpɹˈɑsɛsɚz
maɪkɹoʊpɹˈɑsɛsɚz
01

Một con chip chứa bộ xử lý trung tâm (cpu)

A chip that contains a central processing unit cpu.

Ví dụ

The microprocessor revolutionized the technology industry.

Vi xử lý nhỏ đã cách mạng hóa ngành công nghệ.

Many students struggle to understand how a microprocessor works.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu cách hoạt động của vi xử lý.

Is the microprocessor considered the brain of a computer system?

Vi xử lý có được coi là bộ não của một hệ thống máy tính không?

Microprocessor (Noun Countable)

maɪkɹoʊpɹˈɑsɛsɚz
maɪkɹoʊpɹˈɑsɛsɚz
01

Một thiết bị điện tử nhỏ được làm từ một số lượng lớn các thành phần nhỏ, đặc biệt được sử dụng trong máy tính.

A small electronic device made of a large number of tiny components used especially in computers.

Ví dụ

The microprocessor in my laptop is very powerful.

Bộ vi xử lý trong máy tính xách tay của tôi rất mạnh mẽ.

She couldn't understand how a microprocessor works in detail.

Cô ấy không thể hiểu cách một bộ vi xử lý hoạt động chi tiết.

Is the microprocessor the most crucial component in modern computers?

Bộ vi xử lý có phải là thành phần quan trọng nhất trong máy tính hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microprocessor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microprocessor

Không có idiom phù hợp