Bản dịch của từ Cpu trong tiếng Việt

Cpu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cpu(Noun)

sˈiːpˌuː
ˈsiˈpu
01

Bộ vi xử lý trung tâm của máy tính có nhiệm vụ thực hiện các lệnh.

The central processing unit of a computer responsible for executing instructions

Ví dụ
02

Thường được gọi là bộ não của máy tính vì vai trò quan trọng trong việc xử lý dữ liệu.

Often referred to as the brain of the computer due to its crucial role in processing data

Ví dụ
03

Một phần cứng thực hiện các phép tính và nhiệm vụ trong hệ thống máy tính.

A piece of hardware that performs computations and tasks in a computer system

Ví dụ

Họ từ