Bản dịch của từ Cpu trong tiếng Việt
Cpu
Noun [U/C]

Cpu(Noun)
sˈiːpˌuː
ˈsiˈpu
01
Bộ vi xử lý trung tâm của máy tính có nhiệm vụ thực hiện các lệnh.
The central processing unit of a computer responsible for executing instructions
Ví dụ
Ví dụ
Cpu

Bộ vi xử lý trung tâm của máy tính có nhiệm vụ thực hiện các lệnh.
The central processing unit of a computer responsible for executing instructions