Bản dịch của từ Microelectronics device trong tiếng Việt

Microelectronics device

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microelectronics device (Noun)

mˌaɪkɹoʊɨlɛktɹˈɑnɨks dɨvˈaɪs
mˌaɪkɹoʊɨlɛktɹˈɑnɨks dɨvˈaɪs
01

Một thiết bị hoặc mạch điện tử nhỏ.

A small electronic device or circuit.

Ví dụ

Microelectronics devices are essential for modern communication technologies like smartphones.

Thiết bị vi điện tử rất cần thiết cho công nghệ truyền thông hiện đại như điện thoại thông minh.

Microelectronics devices do not work without proper power supply and connections.

Thiết bị vi điện tử không hoạt động nếu không có nguồn điện và kết nối đúng.

Are microelectronics devices used in social media applications and platforms today?

Có phải thiết bị vi điện tử được sử dụng trong các ứng dụng và nền tảng mạng xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microelectronics device cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microelectronics device

Không có idiom phù hợp