Bản dịch của từ Microelectronics device trong tiếng Việt
Microelectronics device
Microelectronics device (Noun)
Microelectronics devices are essential for modern communication technologies like smartphones.
Thiết bị vi điện tử rất cần thiết cho công nghệ truyền thông hiện đại như điện thoại thông minh.
Microelectronics devices do not work without proper power supply and connections.
Thiết bị vi điện tử không hoạt động nếu không có nguồn điện và kết nối đúng.
Are microelectronics devices used in social media applications and platforms today?
Có phải thiết bị vi điện tử được sử dụng trong các ứng dụng và nền tảng mạng xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp