Bản dịch của từ Microelectronics device trong tiếng Việt
Microelectronics device

Microelectronics device (Noun)
Microelectronics devices are essential for modern communication technologies like smartphones.
Thiết bị vi điện tử rất cần thiết cho công nghệ truyền thông hiện đại như điện thoại thông minh.
Microelectronics devices do not work without proper power supply and connections.
Thiết bị vi điện tử không hoạt động nếu không có nguồn điện và kết nối đúng.
Are microelectronics devices used in social media applications and platforms today?
Có phải thiết bị vi điện tử được sử dụng trong các ứng dụng và nền tảng mạng xã hội hôm nay không?
Thiết bị vi điện tử (microelectronics device) là một thuật ngữ chỉ các linh kiện điện tử nhỏ gọn, được chế tạo trên quy trình công nghệ vi mạch. Các thiết bị này thường sử dụng trong các sản phẩm điện tử tiêu dùng, viễn thông và máy tính, bao gồm transistor, diode và mạch tích hợp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Thiết bị vi điện tử đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công nghệ hiện đại.
Thuật ngữ "microelectronics" xuất phát từ tiếng Latin "micro-" có nghĩa là "nhỏ" và "electronics" từ "electron", từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", nghĩa là "hổ phách". Microelectronics đề cập đến công nghệ chế tạo mạch điện và linh kiện ở quy mô vi mô, bắt đầu phát triển từ những năm 1960. Sự tiến bộ trong lĩnh vực này đã dẫn đến việc cải tiến đáng kể trong hiệu suất và kích thước của thiết bị điện tử, kết nối chặt chẽ với các ứng dụng hiện đại trong công nghệ thông tin và truyền thông.
Thuật ngữ "microelectronics device" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói. Trong ngữ cảnh bài đọc, nó thường liên quan đến công nghệ và khoa học, do đó xuất hiện trong các bạn đề tài kỹ thuật hoặc nghiên cứu. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đổi mới công nghệ hoặc trong các bài thuyết trình chuyên ngành. Ngoài ra, trong các cuộc hội thảo hoặc tài liệu nghiên cứu, thuật ngữ này thường được nhắc đến để mô tả các thiết bị điện tử vi mô đang được phát triển và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như viễn thông và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp