Bản dịch của từ Microgroove trong tiếng Việt

Microgroove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microgroove (Noun)

mˈaɪkɹəgɹuv
mˈaɪkɹəgɹuv
01

Một rãnh rất hẹp trên một bản ghi chơi lâu.

A very narrow groove on a longplaying record.

Ví dụ

Vinyl records have microgrooves that hold detailed sound information.

Đĩa vinyl có rãnh vi mô chứa thông tin âm thanh chi tiết.

Microgrooves do not affect the quality of modern digital music.

Rãnh vi mô không ảnh hưởng đến chất lượng nhạc số hiện đại.

Do you know how microgrooves impact sound quality in records?

Bạn có biết rãnh vi mô ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh trong đĩa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microgroove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microgroove

Không có idiom phù hợp