Bản dịch của từ Microgroove trong tiếng Việt
Microgroove

Microgroove (Noun)
Vinyl records have microgrooves that hold detailed sound information.
Đĩa vinyl có rãnh vi mô chứa thông tin âm thanh chi tiết.
Microgrooves do not affect the quality of modern digital music.
Rãnh vi mô không ảnh hưởng đến chất lượng nhạc số hiện đại.
Do you know how microgrooves impact sound quality in records?
Bạn có biết rãnh vi mô ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh trong đĩa không?
Microgroove là thuật ngữ chỉ công nghệ khắc vân để tăng cường khả năng lưu giữ âm thanh trên đĩa nhựa. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp âm nhạc, microgroove cho phép tăng cường độ thu âm và chi tiết trong bản ghi. Khác với các loại vân lớn hơn, microgroove cho phép có nhiều bản ghi hơn trên một đĩa, thường là những đĩa 33 1/3 RPM. Công nghệ này xuất hiện đầu tiên vào những năm 1940 và nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn trong âm nhạc.
Từ "microgroove" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro-" có nghĩa là "nhỏ", bắt nguồn từ từ "micros" (nhỏ bé, mảnh mai), và "groove" xuất phát từ tiếng Anh cổ, chỉ một rãnh hoặc một đường khắc. Thuật ngữ này ban đầu được dùng trong lĩnh vực âm thanh để chỉ cấu trúc bề mặt của đĩa vinyl, nơi chứa các rãnh siêu nhỏ cho phép phát ra âm thanh. Ngày nay, "microgroove" được sử dụng rộng rãi trong công nghệ âm thanh và ghi âm, phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật ghi và phát âm thanh.
Từ "microgroove" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ âm thanh hoặc truyền thông, cụ thể là trong việc mô tả kết cấu bề mặt của đĩa hoặc thiết bị ghi âm. Trong phần Viết và Nói, "microgroove" thường xuất hiện trong các chủ đề về khoa học, kỹ thuật hoặc âm nhạc. Từ này thể hiện những khái niệm liên quan đến độ chính xác và chi tiết trong kỹ thuật chế tạo.