Bản dịch của từ Microlight trong tiếng Việt

Microlight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microlight (Noun)

mˈaɪkɹoʊlaɪt
mˈaɪkɹoʊlaɪt
01

Một loại máy bay rất nhỏ, nhẹ, có một hoặc hai chỗ ngồi.

A very small light one or twoseater aircraft.

Ví dụ

The microlight flew over the city during the social event last week.

Chiếc microlight bay qua thành phố trong sự kiện xã hội tuần trước.

Many people did not attend the microlight demonstration at the fair.

Nhiều người không tham gia buổi trình diễn microlight tại hội chợ.

Did you see the microlight at the community festival yesterday?

Bạn có thấy chiếc microlight tại lễ hội cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microlight

Không có idiom phù hợp