Bản dịch của từ Microprint trong tiếng Việt

Microprint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microprint (Noun)

01

Văn bản in được giảm bớt bằng chụp ảnh vi mô.

Printed text reduced by microphotography.

Ví dụ

The bank used microprint on checks for added security against fraud.

Ngân hàng đã sử dụng microprint trên séc để tăng cường an ninh chống gian lận.

They did not notice the microprint on the social security card.

Họ đã không nhận thấy microprint trên thẻ an sinh xã hội.

Is the microprint on the contract difficult to read for everyone?

Liệu microprint trên hợp đồng có khó đọc với mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microprint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microprint

Không có idiom phù hợp