Bản dịch của từ Microprint trong tiếng Việt
Microprint

Microprint (Noun)
Văn bản in được giảm bớt bằng chụp ảnh vi mô.
Printed text reduced by microphotography.
The bank used microprint on checks for added security against fraud.
Ngân hàng đã sử dụng microprint trên séc để tăng cường an ninh chống gian lận.
They did not notice the microprint on the social security card.
Họ đã không nhận thấy microprint trên thẻ an sinh xã hội.
Is the microprint on the contract difficult to read for everyone?
Liệu microprint trên hợp đồng có khó đọc với mọi người không?
Microprint là thuật ngữ chỉ quá trình in ấn các ký tự hoặc hình ảnh ở kích thước cực kỳ nhỏ, thường chỉ có thể nhìn thấy bằng kính lúp hoặc kính hiển vi. Phương pháp này thường được sử dụng trong ngành in ấn để bảo vệ tài liệu khỏi việc sao chép trái phép, ví dụ như trong in ấn tiền giấy hoặc chứng minh thư. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "microprint" có nguồn gốc từ hai thành phần: "micro-" và "print". Tiền tố "micro-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mikros", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "vi". Còn "print" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pingere", nghĩa là "vẽ" hoặc "in". Việc kết hợp hai thành phần này tạo thành khái niệm về việc in ấn với kích thước rất nhỏ. Ngày nay, "microprint" thường được hiểu là kỹ thuật in ấn thông tin với độ phân giải cao, áp dụng trong ngành in ấn bảo mật và công nghệ thông tin.
Từ "microprint" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần đọc và viết, nơi nó có thể được liên kết đến các chủ đề về công nghệ và bảo mật thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "microprint" thường được sử dụng trong ngành in ấn và tài liệu bảo mật, như trong việc chống làm giả và in thông tin siêu nhỏ trên thẻ tín dụng hoặc tài liệu chính phủ. Sự phổ biến của từ này thường hạn chế trong các văn bản kỹ thuật hoặc chuyên ngành.