Bản dịch của từ Microphotography trong tiếng Việt

Microphotography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microphotography(Noun)

mˌaɪkrəʊfətˈɒɡrəfi
ˌmaɪkroʊfəˈtɑɡrəfi
01

Một phương pháp hiển thị chi tiết nhỏ của các vật thể nhỏ

A method of displaying minute details of small objects

Ví dụ
02

Nhiếp ảnh liên quan đến việc tái hiện các đối tượng nhỏ hoặc chi tiết.

Photography that involves the reproduction of small objects or details

Ví dụ
03

Nghệ thuật hoặc thực hành chụp ảnh qua kính hiển vi

The art or practice of taking photographs through a microscope

Ví dụ