Bản dịch của từ Microscopy trong tiếng Việt
Microscopy
Microscopy (Noun)
Việc sử dụng kính hiển vi.
The use of the microscope.
Microscopy is essential for studying small social organisms like bacteria.
Kính hiển vi rất quan trọng để nghiên cứu các sinh vật xã hội nhỏ như vi khuẩn.
Microscopy does not reveal the behavior of larger social animals.
Kính hiển vi không tiết lộ hành vi của các loài động vật xã hội lớn hơn.
Is microscopy useful for analyzing social interactions among microorganisms?
Kính hiển vi có hữu ích để phân tích các tương tác xã hội giữa vi sinh vật không?
Họ từ
Microscopy là thuật ngữ chỉ quá trình sử dụng kính hiển vi để quan sát các đối tượng nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được. Khái niệm này thường áp dụng trong khoa học sinh học, vật lý và hóa học. Có nhiều loại kính hiển vi, bao gồm kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa và ngữ pháp.
Từ "microscopy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "microscopium", được hình thành từ hai phần: "micros", nghĩa là nhỏ, và "scope", có nghĩa là nhìn hoặc quan sát. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 17, khi các nhà khoa học bắt đầu sử dụng kính hiển vi để nghiên cứu các đối tượng không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Ngày nay, từ "microscopy" chỉ việc sử dụng các thiết bị hiển vi nhằm quan sát và phân tích cấu trúc vi mô của vật chất, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu khoa học.
Từ "microscopy" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học như sinh học và hóa học. Sự sử dụng của từ này không phổ biến trong giao tiếp thông thường, nhưng lại rất quan trọng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học và giảng dạy. Từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về phương pháp quan sát và phân tích các cấu trúc nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được.