Bản dịch của từ Microscopy trong tiếng Việt

Microscopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microscopy (Noun)

maɪkɹˈɑskəpi
maɪkɹˈʌskəpi
01

Việc sử dụng kính hiển vi.

The use of the microscope.

Ví dụ

Microscopy is essential for studying small social organisms like bacteria.

Kính hiển vi rất quan trọng để nghiên cứu các sinh vật xã hội nhỏ như vi khuẩn.

Microscopy does not reveal the behavior of larger social animals.

Kính hiển vi không tiết lộ hành vi của các loài động vật xã hội lớn hơn.

Is microscopy useful for analyzing social interactions among microorganisms?

Kính hiển vi có hữu ích để phân tích các tương tác xã hội giữa vi sinh vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microscopy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microscopy

Không có idiom phù hợp