Bản dịch của từ Microsecond trong tiếng Việt
Microsecond

Microsecond (Noun)
A microsecond can change the outcome of a social media post.
Một micro giây có thể thay đổi kết quả của một bài đăng trên mạng xã hội.
The microsecond delay was not noticeable during the video call.
Sự chậm trễ micro giây không thể nhận thấy trong cuộc gọi video.
How many microseconds does it take to share a post?
Mất bao nhiêu micro giây để chia sẻ một bài đăng?
Dạng danh từ của Microsecond (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Microsecond | Microseconds |
Họ từ
Microsecond là một đơn vị đo thời gian tương đương với một phần triệu giây (10^-6 giây). Trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, microsecond được sử dụng để mô tả các hiện tượng xảy ra rất nhanh, như sự truyền tín hiệu trong điện tử hoặc các phản ứng hóa học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết từ.
Từ "microsecond" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro-" có nghĩa là "nhỏ" và "second" xuất phát từ từ "secunda", nghĩa là "thứ hai". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 20 nhằm phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ đồng hồ và vi tính, cho phép đo thời gian với độ chính xác rất cao. Hiện nay, "microsecond" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính và viễn thông, đề cập đến khoảng thời gian bằng một triệu giây.
Từ "microsecond" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến các chủ đề về công nghệ hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, điện tử, và lập trình máy tính, để chỉ một khoảng thời gian rất ngắn, tương đương một triệu phần của giây. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này có thể hỗ trợ việc giao tiếp hiệu quả trong các lĩnh vực kỹ thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp